Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế Oncare

Oncare Medical Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế Oncare - Oncare Medical Technology Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 77, ngõ 508 đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108298046 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108298046

Ngày cấp 29-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Y Tế Oncare

Tên giao dịch

Oncare Medical Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 77, ngõ 508 đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108298046 / 29-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Duy Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108298046, Oncare Medical Technology Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Vũ Duy Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
4 Hoạt động thú y 75000
5 Giáo dục nghề nghiệp 8532
6 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
7 Dạy nghề 85322
8 Đào tạo cao đẳng 85410
9 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
10 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
11 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
12 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
13 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
14 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
15 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
16 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
17 Hoạt động y tế dự phòng 86910
18 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
19 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990