Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Hương Nguyên

Huong Nguyen Business Investment Jont Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Hương Nguyên - Huong Nguyen Business Investment Jont Stock Company có địa chỉ tại Khối 7, Xóm Cầu, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108302736 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108302736

Ngày cấp 01-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Hương Nguyên

Tên giao dịch

Huong Nguyen Business Investment Jont Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối 7, Xóm Cầu, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108302736 / 01-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108302736, Huong Nguyen Business Investment Jont Stock Company, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Phù Lỗ, Nguyễn Thị Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
32 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
33 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
34 Sản xuất nhạc cụ 32200
35 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
36 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
37 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
38 Thoát nước 37001
39 Xử lý nước thải 37002
40 Thu gom rác thải không độc hại 38110
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
49 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
52 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
53 Đại lý xe có động cơ khác 45139
54 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
56 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
57 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
58 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
59 Bán mô tô, xe máy 4541
60 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
61 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
62 Đại lý mô tô, xe máy 45413
63 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
65 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
66 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
67 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Đại lý 46101
70 Môi giới 46102
71 Đấu giá 46103
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
74 Bán buôn hoa và cây 46202
75 Bán buôn động vật sống 46203
76 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
78 Bán buôn gạo 46310
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
81 Bán buôn thủy sản 46322
82 Bán buôn rau, quả 46323
83 Bán buôn cà phê 46324
84 Bán buôn chè 46325
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
86 Bán buôn thực phẩm khác 46329
87 Bán buôn đồ uống 4633
88 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
89 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
90 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
91 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
92 Bán buôn vải 46411
93 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
94 Bán buôn hàng may mặc 46413
95 Bán buôn giày dép 46414
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
98 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
99 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
100 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
101 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
102 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
103 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
104 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
106 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
107 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
111 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
114 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
116 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
117 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
118 Bán buôn dầu thô 46612
119 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
120 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
121 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
122 Bán buôn quặng kim loại 46621
123 Bán buôn sắt, thép 46622
124 Bán buôn kim loại khác 46623
125 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
127 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
128 Bán buôn xi măng 46632
129 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
130 Bán buôn kính xây dựng 46634
131 Bán buôn sơn, vécni 46635
132 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
133 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
135 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
136 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
137 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
138 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
139 Bán buôn cao su 46694
140 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
141 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
142 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
143 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
144 Bán buôn tổng hợp 46900
145 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
146 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
147 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
148 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
149 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
150 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
151 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
152 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
153 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
154 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
155 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
156 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
157 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
158 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
159 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
160 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
161 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
162 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
163 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
164 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
165 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
166 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
167 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
168 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
169 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
170 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
171 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
172 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
173 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
174 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
175 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
176 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
177 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
178 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
179 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
180 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
181 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
182 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
183 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
184 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
185 Vận tải hành khách đường sắt 49110
186 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
187 Vận tải bằng xe buýt 49200
188 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
189 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
190 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
191 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
192 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
193 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
194 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
195 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
196 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
197 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
198 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
199 Vận tải đường ống 49400
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
204 Bốc xếp hàng hóa 5224
205 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
206 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
207 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
208 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
209 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
210 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
211 Khách sạn 55101
212 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
213 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
214 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
215 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
216 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
217 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
218 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
219 Dịch vụ ăn uống khác 56290
220 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
221 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
222 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
223 Xuất bản sách 58110
224 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
225 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
226 Hoạt động xuất bản khác 58190
227 Xuất bản phần mềm 58200
228 Cho thuê xe có động cơ 7710
229 Cho thuê ôtô 77101
230 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
231 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
232 Cho thuê băng, đĩa video 77220
233 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
234 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
235 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
236 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
237 Đại lý du lịch 79110
238 Điều hành tua du lịch 79120
239 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
240 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
241 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
242 Dịch vụ điều tra 80300
243 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
244 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
245 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
246 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
247 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
248 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
249 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
250 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
251 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
252 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
254 Dịch vụ đóng gói 82920
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
256 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
257 Giáo dục trung học cơ sở 85311
258 Giáo dục trung học phổ thông 85312
259 Giáo dục nghề nghiệp 8532
260 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
261 Dạy nghề 85322
262 Đào tạo cao đẳng 85410
263 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
264 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
265 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
266 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
267 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600