Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Điện Lạnh Việt Nhật

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Điện Lạnh Việt Nhật

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Điện Lạnh Việt Nhật - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Điện Lạnh Việt Nhật có địa chỉ tại Số 75 ngõ 181 Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108302775 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108302775

Ngày cấp 01-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Điện Lạnh Việt Nhật

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Điện Lạnh Việt Nhật

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 75 ngõ 181 Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108302775 / 01-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108302775, Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Điện Lạnh Việt Nhật, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Nguyễn Văn Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
32 Bảo quản gỗ 16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
41 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
42 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
43 Sản xuất pin và ắc quy 27200
44 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
45 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
46 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
47 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
48 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
49 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
50 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
51 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
52 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
53 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
54 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
55 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
56 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
57 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
58 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
59 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
60 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
61 Sản xuất máy luyện kim 28230
62 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
63 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
64 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
66 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
68 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
69 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
70 Sản xuất nhạc cụ 32200
71 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
72 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
73 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
74 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
75 Sản xuất nước đá 35302
76 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
77 Thu gom rác thải độc hại 3812
78 Thu gom rác thải y tế 38121
79 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
80 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
81 Tái chế phế liệu 3830
82 Tái chế phế liệu kim loại 38301
83 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
84 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
85 Xây dựng nhà các loại 41000
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
88 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
89 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
90 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
91 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
92 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
93 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
94 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
95 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
97 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
98 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
99 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
100 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
101 Đại lý 46101
102 Môi giới 46102
103 Đấu giá 46103
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
105 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
106 Bán buôn hoa và cây 46202
107 Bán buôn động vật sống 46203
108 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
110 Bán buôn gạo 46310
111 Bán buôn thực phẩm 4632
112 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
113 Bán buôn thủy sản 46322
114 Bán buôn rau, quả 46323
115 Bán buôn cà phê 46324
116 Bán buôn chè 46325
117 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
118 Bán buôn thực phẩm khác 46329
119 Bán buôn đồ uống 4633
120 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
121 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
122 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
123 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
124 Bán buôn vải 46411
125 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
126 Bán buôn hàng may mặc 46413
127 Bán buôn giày dép 46414
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
129 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
130 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
131 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
132 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
133 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
134 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
135 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
136 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
138 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
139 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
143 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
146 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
148 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
149 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
150 Bán buôn dầu thô 46612
151 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
152 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
153 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
154 Bán buôn quặng kim loại 46621
155 Bán buôn sắt, thép 46622
156 Bán buôn kim loại khác 46623
157 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
159 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
160 Bán buôn xi măng 46632
161 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
162 Bán buôn kính xây dựng 46634
163 Bán buôn sơn, vécni 46635
164 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
165 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
167 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
168 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
169 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
170 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
171 Bán buôn cao su 46694
172 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
173 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
174 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
175 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
176 Bán buôn tổng hợp 46900
177 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
178 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
179 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
180 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
181 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
182 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
183 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
184 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
185 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
186 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
187 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
188 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
189 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
190 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
191 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
192 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
193 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
194 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
195 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
196 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
197 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
198 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
199 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
200 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
201 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
202 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
203 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
204 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
205 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
206 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
207 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
208 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
209 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
210 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
211 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
212 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
213 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
214 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
215 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
216 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
217 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
218 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
219 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
220 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
221 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
222 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
223 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
224 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
225 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
226 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
227 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
228 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
229 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
230 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
231 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
232 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
233 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
234 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
235 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
236 Vận tải đường ống 49400
237 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
238 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
239 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
241 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
243 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
244 Bốc xếp hàng hóa 5224
245 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
246 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
247 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
248 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
249 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
250 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
251 Khách sạn 55101
252 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
253 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
254 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
255 Cơ sở lưu trú khác 5590
256 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
257 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
258 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
259 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
260 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
261 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
262 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
263 Dịch vụ ăn uống khác 56290
264 Cho thuê xe có động cơ 7710
265 Cho thuê ôtô 77101
266 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
267 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
268 Cho thuê băng, đĩa video 77220
269 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
270 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
271 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
272 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
273 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
274 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
275 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
276 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
277 Cung ứng lao động tạm thời 78200
278 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
279 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
280 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
281 Đại lý du lịch 79110
282 Điều hành tua du lịch 79120
283 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
284 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
285 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
286 Dịch vụ điều tra 80300
287 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
288 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
289 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
290 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
291 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
292 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
293 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
294 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
295 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
296 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
298 Dịch vụ đóng gói 82920
299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990