Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ - Hasco

Hasco - Trading And Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ - Hasco - Hasco - Trading And Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 106 Trung Hòa, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108304395 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108304395

Ngày cấp 31-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ - Hasco

Tên giao dịch

Hasco - Trading And Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 106 Trung Hòa, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108304395 / 31-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108304395, Hasco - Trading And Services Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Thị Ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
23 Bảo quản gỗ 16102
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
29 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
31 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
32 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
33 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
34 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
35 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
36 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
37 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
38 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
39 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
40 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
41 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
45 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
46 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
47 Sản xuất nhạc cụ 32200
48 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
49 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
51 Thoát nước 37001
52 Xử lý nước thải 37002
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
55 Xây dựng công trình đường sắt 42101
56 Xây dựng công trình đường bộ 42102
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
64 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
69 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
70 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
71 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
72 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
73 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
74 Đại lý xe có động cơ khác 45139
75 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
78 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
79 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
80 Bán mô tô, xe máy 4541
81 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
82 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
83 Đại lý mô tô, xe máy 45413
84 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
85 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
86 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
87 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
88 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
89 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
90 Đại lý 46101
91 Môi giới 46102
92 Đấu giá 46103
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
94 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
95 Bán buôn hoa và cây 46202
96 Bán buôn động vật sống 46203
97 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
99 Bán buôn gạo 46310
100 Bán buôn thực phẩm 4632
101 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
102 Bán buôn thủy sản 46322
103 Bán buôn rau, quả 46323
104 Bán buôn cà phê 46324
105 Bán buôn chè 46325
106 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
107 Bán buôn thực phẩm khác 46329
108 Bán buôn đồ uống 4633
109 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
110 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
111 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
113 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
114 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
115 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
116 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
117 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
118 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
119 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
120 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
121 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
122 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
123 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
127 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
130 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
132 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
133 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
134 Bán buôn dầu thô 46612
135 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
136 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
137 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
138 Bán buôn quặng kim loại 46621
139 Bán buôn sắt, thép 46622
140 Bán buôn kim loại khác 46623
141 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
143 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
144 Bán buôn xi măng 46632
145 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
146 Bán buôn kính xây dựng 46634
147 Bán buôn sơn, vécni 46635
148 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
149 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
151 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
152 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
153 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
154 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
155 Bán buôn cao su 46694
156 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
157 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
158 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
159 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
160 Bán buôn tổng hợp 46900
161 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
162 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
163 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
164 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
165 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
166 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
167 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
168 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
169 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
170 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
171 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
172 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
173 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
174 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
175 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
176 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
177 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
178 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
181 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
182 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
183 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
185 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
186 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
187 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
188 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
189 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
190 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
191 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
192 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
193 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
194 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
195 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
196 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
197 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
198 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
199 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
200 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
201 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
202 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
203 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
204 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
205 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
206 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
207 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
208 Vận tải đường ống 49400
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
213 Bốc xếp hàng hóa 5224
214 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
215 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
216 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
217 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
218 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
220 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
221 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
222 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
223 Bưu chính 53100
224 Chuyển phát 53200
225 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
226 Khách sạn 55101
227 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
228 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
229 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
230 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
231 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
232 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
233 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
234 Dịch vụ ăn uống khác 56290
235 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
236 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
237 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
238 Xuất bản sách 58110
239 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
240 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
241 Hoạt động xuất bản khác 58190
242 Xuất bản phần mềm 58200
243 Cho thuê xe có động cơ 7710
244 Cho thuê ôtô 77101
245 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
246 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
247 Cho thuê băng, đĩa video 77220
248 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
249 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
250 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
251 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
252 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
253 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
254 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
255 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
256 Cung ứng lao động tạm thời 78200