Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Mê Linh

Me Linh Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Mê Linh - Me Linh Technology Company Limited có địa chỉ tại Xóm 3, thôn Đông Cao, Xã Tráng Việt, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108305705 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108305705

Ngày cấp 05-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Mê Linh

Tên giao dịch

Me Linh Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3, thôn Đông Cao, Xã Tráng Việt, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108305705 / 05-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108305705, Me Linh Technology Company Limited, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Tráng Việt, Nguyễn Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
27 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
28 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
31 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
32 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
33 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
35 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
36 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
37 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
38 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
39 Hoạt động viễn thông khác 6190
40 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
41 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
42 Lập trình máy vi tính 62010
43 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
44 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
45 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
46 Cổng thông tin 63120
47 Hoạt động thông tấn 63210
48 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
49 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
50 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
51 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
52 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
53 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
54 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
55 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
56 Bảo hiểm nhân thọ 65110
57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
58 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
59 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
60 Hoạt động thú y 75000
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
63 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
64 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
66 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
67 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
68 Cung ứng lao động tạm thời 78200