Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phú Bình Holdings

Phu Binh Holdings Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phú Bình Holdings - Phu Binh Holdings Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 3, tòa nhà 21T1 Hapulico, Số 83 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108306018 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108306018

Ngày cấp 01-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phú Bình Holdings

Tên giao dịch

Phu Binh Holdings Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, tòa nhà 21T1 Hapulico, Số 83 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108306018 / 01-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108306018, Phu Binh Holdings Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Nguyễn Đức Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn vải 46411
21 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
22 Bán buôn hàng may mặc 46413
23 Bán buôn giày dép 46414
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
46 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
47 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
48 Bán buôn cao su 46694
49 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
50 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
52 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
53 Bán buôn tổng hợp 46900
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
55 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
56 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
57 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
58 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
59 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
60 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
61 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
62 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
64 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
65 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
66 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
67 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
68 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
69 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
70 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
71 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
72 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
75 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Dịch vụ ăn uống khác 56290
78 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
79 Hoạt động kiến trúc 71101
80 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
81 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
82 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
83 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
85 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
86 Quảng cáo 73100
87 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
88 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
89 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
90 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
91 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
92 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
93 Hoạt động thú y 75000