Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Hoàng Tiến

Hoang Tien Transport And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Hoàng Tiến - Hoang Tien Transport And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 6 hẻm 2/16/30, phố Hoàng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108307205 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108307205

Ngày cấp 04-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Hoàng Tiến

Tên giao dịch

Hoang Tien Transport And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 hẻm 2/16/30, phố Hoàng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108307205 / 04-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Quang Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108307205, Hoang Tien Transport And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Đoàn Quang Lưu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Thu gom rác thải độc hại 3812
14 Thu gom rác thải y tế 38121
15 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Tái chế phế liệu kim loại 38301
22 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
23 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình đường sắt 42101
27 Xây dựng công trình đường bộ 42102
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
35 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
41 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
43 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
44 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
45 Đại lý xe có động cơ khác 45139
46 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
49 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
50 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
51 Bán mô tô, xe máy 4541
52 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
53 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
54 Đại lý mô tô, xe máy 45413
55 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
57 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
58 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
59 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
60 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
61 Đại lý 46101
62 Môi giới 46102
63 Đấu giá 46103
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
66 Bán buôn hoa và cây 46202
67 Bán buôn động vật sống 46203
68 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
70 Bán buôn gạo 46310
71 Bán buôn thực phẩm 4632
72 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
73 Bán buôn thủy sản 46322
74 Bán buôn rau, quả 46323
75 Bán buôn cà phê 46324
76 Bán buôn chè 46325
77 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
78 Bán buôn thực phẩm khác 46329
79 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
80 Bán buôn vải 46411
81 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
82 Bán buôn hàng may mặc 46413
83 Bán buôn giày dép 46414
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
86 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
90 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
94 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
95 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
99 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
102 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
104 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
105 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
106 Bán buôn dầu thô 46612
107 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
108 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
109 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
110 Bán buôn quặng kim loại 46621
111 Bán buôn sắt, thép 46622
112 Bán buôn kim loại khác 46623
113 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
115 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
116 Bán buôn xi măng 46632
117 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
118 Bán buôn kính xây dựng 46634
119 Bán buôn sơn, vécni 46635
120 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
121 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
123 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
124 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
125 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
126 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
127 Bán buôn cao su 46694
128 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
129 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
130 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
131 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
132 Bán buôn tổng hợp 46900
133 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
134 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
135 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
136 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
137 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
138 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
139 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
140 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
141 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
142 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
143 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
144 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
145 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
146 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
147 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
148 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
149 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
150 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
151 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
152 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
153 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
154 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
157 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
158 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
159 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
161 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
162 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
163 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
164 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
165 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
166 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
167 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
168 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
169 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
170 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
171 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
172 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
173 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
174 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
175 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
176 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
177 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
178 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
179 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
180 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
181 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
182 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
183 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
184 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
185 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
186 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
187 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
188 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
189 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
190 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
191 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
192 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
193 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
194 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
195 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
196 Vận tải đường ống 49400
197 Cho thuê xe có động cơ 7710
198 Cho thuê ôtô 77101
199 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
200 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
201 Cho thuê băng, đĩa video 77220
202 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
203 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
204 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
205 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
206 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
207 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
208 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
209 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
210 Cung ứng lao động tạm thời 78200