Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ecolink Việt Nam

Ecolink Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Ecolink Việt Nam - Ecolink Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 8, dãy A13, khu tập thể nhà máy cơ khí, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108307886 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108307886

Ngày cấp 05-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ecolink Việt Nam

Tên giao dịch

Ecolink Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 8, dãy A13, khu tập thể nhà máy cơ khí, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108307886 / 05-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Tiến Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108307886, Ecolink Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Yên Viên, Vũ Tiến Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
12 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
13 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
14 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Tái chế phế liệu kim loại 38301
19 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Đại lý 46101
24 Môi giới 46102
25 Đấu giá 46103
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
28 Bán buôn hoa và cây 46202
29 Bán buôn động vật sống 46203
30 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
32 Bán buôn gạo 46310
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
47 Bán buôn quặng kim loại 46621
48 Bán buôn sắt, thép 46622
49 Bán buôn kim loại khác 46623
50 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
53 Bán buôn xi măng 46632
54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
55 Bán buôn kính xây dựng 46634
56 Bán buôn sơn, vécni 46635
57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
62 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
63 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
64 Bán buôn cao su 46694
65 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
66 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
67 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
68 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
69 Bán buôn tổng hợp 46900
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
71 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
72 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
73 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
74 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
75 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
77 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
78 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
79 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
80 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
81 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
82 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
88 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
89 Vận tải đường ống 49400
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
94 Bốc xếp hàng hóa 5224
95 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
96 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
97 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
98 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
99 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
101 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
102 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
103 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
104 Bưu chính 53100
105 Chuyển phát 53200
106 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
107 Hoạt động kiến trúc 71101
108 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
109 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
110 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
111 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
112 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
113 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
114 Quảng cáo 73100
115 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
116 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
117 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
118 Cho thuê xe có động cơ 7710
119 Cho thuê ôtô 77101
120 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
121 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
122 Cho thuê băng, đĩa video 77220
123 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
124 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
125 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
126 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
127 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
128 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
129 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
130 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
131 Cung ứng lao động tạm thời 78200