Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Khải Linh

Khai Linh Commercial Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Khải Linh - Khai Linh Commercial Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 7, ngách 12, ngõ 108 Bùi Xương Trạch, phường , Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108308199 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108308199

Ngày cấp 06-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Khải Linh

Tên giao dịch

Khai Linh Commercial Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngách 12, ngõ 108 Bùi Xương Trạch, phường , Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108308199 / 06-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Kiều Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108308199, Khai Linh Commercial Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Lê Thị Kiều Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Đại lý 46101
27 Môi giới 46102
28 Đấu giá 46103
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn vải 46411
31 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
32 Bán buôn hàng may mặc 46413
33 Bán buôn giày dép 46414
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
55 Bán buôn quặng kim loại 46621
56 Bán buôn sắt, thép 46622
57 Bán buôn kim loại khác 46623
58 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
61 Bán buôn xi măng 46632
62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
63 Bán buôn kính xây dựng 46634
64 Bán buôn sơn, vécni 46635
65 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
66 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
68 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
69 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
70 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
71 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
72 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
73 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
74 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
75 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
77 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
78 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
79 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
80 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
81 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
82 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
83 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
84 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
85 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
86 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
87 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
88 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
89 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
90 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
91 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
92 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
93 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
94 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
95 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
96 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
97 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
98 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
99 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
100 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
103 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
104 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
105 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
106 Vận tải đường ống 49400
107 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
108 Vận tải hành khách ven biển 50111
109 Vận tải hành khách viễn dương 50112
110 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
111 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
112 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
113 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
114 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
115 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
116 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
117 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
118 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
119 Vận tải hành khách hàng không 51100
120 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
121 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
122 Khách sạn 55101
123 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
124 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
125 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
126 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
127 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
128 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
129 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
130 Dịch vụ ăn uống khác 56290
131 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
132 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
133 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
134 Hoạt động thú y 75000
135 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
136 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
137 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
138 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
139 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
140 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
141 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
142 Cung ứng lao động tạm thời 78200
143 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
144 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
145 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
146 Đại lý du lịch 79110
147 Điều hành tua du lịch 79120
148 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
149 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
150 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
151 Dịch vụ điều tra 80300
152 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
153 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
154 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
155 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
156 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
157 Giáo dục nghề nghiệp 8532
158 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
159 Dạy nghề 85322
160 Đào tạo cao đẳng 85410
161 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
162 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
163 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
164 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
165 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600