Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Ibs Việt Nam

Viet Nam Ibs Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Ibs Việt Nam - Viet Nam Ibs Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 28 đường Cống Đá Tổ dân phố 2, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108308375 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108308375

Ngày cấp 04-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Ibs Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Ibs Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 28 đường Cống Đá Tổ dân phố 2, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108308375 / 04-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Doãn Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108308375, Viet Nam Ibs Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Đồng Mai, Ngô Doãn Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
9 Sản xuất xi măng 23941
10 Sản xuất vôi 23942
11 Sản xuất thạch cao 23943
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
14 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
15 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
16 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
17 Đúc sắt thép 24310
18 Đúc kim loại màu 24320
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
21 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
22 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
23 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
29 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
30 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
31 Sản xuất nhạc cụ 32200
32 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
33 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
36 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn quặng kim loại 46621
42 Bán buôn sắt, thép 46622
43 Bán buôn kim loại khác 46623
44 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
47 Bán buôn xi măng 46632
48 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
49 Bán buôn kính xây dựng 46634
50 Bán buôn sơn, vécni 46635
51 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
52 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
56 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
57 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
58 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
59 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
60 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
61 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
63 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
64 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
68 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
69 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
70 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
71 Vận tải đường ống 49400
72 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
73 Hoạt động kiến trúc 71101
74 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
75 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
76 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
77 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
80 Quảng cáo 73100
81 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
82 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
83 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
84 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
85 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
86 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
87 Đại lý du lịch 79110
88 Điều hành tua du lịch 79120
89 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
90 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
91 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
92 Dịch vụ điều tra 80300
93 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
94 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
95 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
96 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
97 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110