Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Thương Mại Thiên Ân

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Thương Mại Thiên Ân

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Thương Mại Thiên Ân - Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Thương Mại Thiên Ân có địa chỉ tại BT12, Lô E9, biệt thự Vimeco Phạm Hùng, Đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108310825 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108310825

Ngày cấp 06-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Thương Mại Thiên Ân

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Thương Mại Thiên Ân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

BT12, Lô E9, biệt thự Vimeco Phạm Hùng, Đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108310825 / 06-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Danh Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108310825, Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Thương Mại Thiên Ân, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Trần Danh Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
11 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
14 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
15 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
16 Bưu chính 53100
17 Chuyển phát 53200
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Khách sạn 55101
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
22 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
23 Cơ sở lưu trú khác 5590
24 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
25 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
26 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
35 Xuất bản sách 58110
36 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
37 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
38 Hoạt động xuất bản khác 58190
39 Xuất bản phần mềm 58200
40 Hoạt động chiếu phim 5914
41 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
42 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
43 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
44 Hoạt động phát thanh 60100
45 Hoạt động truyền hình 60210
46 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
47 Hoạt động viễn thông có dây 61100
48 Hoạt động viễn thông không dây 61200
49 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
51 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
52 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
53 Hoạt động thú y 75000
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
56 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
57 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
59 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
60 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
61 Cung ứng lao động tạm thời 78200
62 Giáo dục nghề nghiệp 8532
63 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
64 Dạy nghề 85322
65 Đào tạo cao đẳng 85410
66 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
67 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
68 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
69 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
70 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600