Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Master Food Việt Nam

Master Food Vietnam Import-export Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Master Food Việt Nam - Master Food Vietnam Import-export Joint Stock Company có địa chỉ tại Phòng 904, Tầng 9, Gelex Tower, Số 52, Phố Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108313858 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108313858

Ngày cấp 07-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Master Food Việt Nam

Tên giao dịch

Master Food Vietnam Import-export Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 904, Tầng 9, Gelex Tower, Số 52, Phố Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108313858 / 07-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thu Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108313858, Master Food Vietnam Import-export Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Nguyễn Thu Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
19 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
20 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
21 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
22 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
24 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
25 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
32 Vận tải đường ống 49400
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
39 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
40 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
41 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
42 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245