Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Z-com

Z-com Solution Company Limited

Công Ty TNHH Giải Pháp Z-com - Z-com Solution Company Limited có địa chỉ tại Thôn Phượng Mỹ, Xã Mỹ Hưng, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108314308 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108314308

Ngày cấp 07-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Z-com

Tên giao dịch

Z-com Solution Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phượng Mỹ, Xã Mỹ Hưng, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108314308 / 07-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108314308, Z-com Solution Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Mỹ Hưng, Nguyễn Thị Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
10 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
11 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
14 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
15 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
16 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
17 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
18 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
19 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Khách sạn 55101
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
24 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Hoạt động viễn thông khác 6190
31 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
32 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
33 Lập trình máy vi tính 62010
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
35 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
36 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
37 Cổng thông tin 63120
38 Hoạt động thông tấn 63210
39 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
40 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
41 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
42 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
43 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
44 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
45 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
46 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
47 Bảo hiểm nhân thọ 65110
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê ôtô 77101
50 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
51 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
52 Cho thuê băng, đĩa video 77220
53 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
56 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
57 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
59 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
60 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
61 Cung ứng lao động tạm thời 78200
62 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
63 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
64 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
65 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
66 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
68 Dịch vụ đóng gói 82920
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
70 Giáo dục nghề nghiệp 8532
71 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
72 Dạy nghề 85322
73 Đào tạo cao đẳng 85410
74 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
75 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
76 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
77 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
78 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600