Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Chế Tác Đá Mỹ Nghệ Văn Nhất

Công Ty TNHH Mtv Chế Tác Đá Mỹ Nghệ Văn Nhất

Công Ty TNHH Mtv Chế Tác Đá Mỹ Nghệ Văn Nhất - Công Ty TNHH Mtv Chế Tác Đá Mỹ Nghệ Văn Nhất có địa chỉ tại Thôn Long Châu Miếu, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108314428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108314428

Ngày cấp 07-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Chế Tác Đá Mỹ Nghệ Văn Nhất

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Mtv Chế Tác Đá Mỹ Nghệ Văn Nhất

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Long Châu Miếu, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108314428 / 07-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nhất

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108314428, Công Ty TNHH Mtv Chế Tác Đá Mỹ Nghệ Văn Nhất, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Phụng Châu, Nguyễn Văn Nhất

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
24 Khai thác đá 08101
25 Khai thác cát, sỏi 08102
26 Khai thác đất sét 08103
27 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
28 Khai thác và thu gom than bùn 08920
29 Khai thác muối 08930
30 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
33 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
34 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
35 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
37 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
38 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
39 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
40 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
42 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
43 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
44 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
45 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
46 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
47 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
48 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
49 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
50 Xay xát 10611
51 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
52 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
53 Sản xuất đường 10720
54 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
55 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
56 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
57 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
58 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
59 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
60 Sản xuất rượu vang 11020
61 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
62 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
63 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
64 Bảo quản gỗ 16102
65 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
66 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
67 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
68 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
69 Sản xuất xi măng 23941
70 Sản xuất vôi 23942
71 Sản xuất thạch cao 23943
72 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
73 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
74 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
75 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
76 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
77 Đúc sắt thép 24310
78 Đúc kim loại màu 24320
79 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
80 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
81 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
82 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
83 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
84 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
85 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
86 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
87 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
88 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
89 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
90 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
91 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
92 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
93 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
94 Sản xuất đồng hồ 26520
95 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
96 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
97 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
98 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
99 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
100 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
101 Sản xuất pin và ắc quy 27200
102 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
103 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
104 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
105 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
106 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
107 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
108 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
109 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
110 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
111 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
112 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
113 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
114 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
115 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
116 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
117 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
118 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
119 Sản xuất máy luyện kim 28230
120 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
121 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
122 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
123 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
124 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
125 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
126 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
127 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
128 Sản xuất nhạc cụ 32200
129 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
130 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
131 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
132 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
133 Sản xuất nước đá 35302
134 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
135 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
136 Thoát nước 37001
137 Xử lý nước thải 37002
138 Thu gom rác thải không độc hại 38110
139 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
140 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
141 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
142 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
143 Xây dựng công trình đường sắt 42101
144 Xây dựng công trình đường bộ 42102
145 Xây dựng công trình công ích 42200
146 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
147 Phá dỡ 43110
148 Chuẩn bị mặt bằng 43120
149 Lắp đặt hệ thống điện 43210
150 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
151 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
152 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
153 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
154 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
155 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
156 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
157 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
158 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
159 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
160 Bán mô tô, xe máy 4541
161 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
162 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
163 Đại lý mô tô, xe máy 45413
164 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
165 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
166 Đại lý 46101
167 Môi giới 46102
168 Đấu giá 46103
169 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
170 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
171 Bán buôn hoa và cây 46202
172 Bán buôn động vật sống 46203
173 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
174 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
175 Bán buôn gạo 46310
176 Bán buôn thực phẩm 4632
177 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
178 Bán buôn thủy sản 46322
179 Bán buôn rau, quả 46323
180 Bán buôn cà phê 46324
181 Bán buôn chè 46325
182 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
183 Bán buôn thực phẩm khác 46329
184 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
185 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
186 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
187 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
188 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
189 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
190 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
191 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
192 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
193 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
194 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
195 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
199 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
202 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
204 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
205 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
206 Bán buôn dầu thô 46612
207 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
208 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
209 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
210 Bán buôn quặng kim loại 46621
211 Bán buôn sắt, thép 46622
212 Bán buôn kim loại khác 46623
213 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
214 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
215 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
216 Bán buôn xi măng 46632
217 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
218 Bán buôn kính xây dựng 46634
219 Bán buôn sơn, vécni 46635
220 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
221 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
222 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
223 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
224 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
225 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
226 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
227 Bán buôn cao su 46694
228 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
229 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
230 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
231 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
232 Bán buôn tổng hợp 46900
233 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
234 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
235 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
236 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
237 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
238 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
239 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
240 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
241 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
242 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
243 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
244 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
245 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
246 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
247 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
248 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
249 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
250 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
251 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
252 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
253 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
254 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
255 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
256 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
257 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
258 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
259 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
260 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
261 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
262 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
263 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
264 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
265 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
266 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
267 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
268 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
269 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
270 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
271 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
272 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
273 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
274 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
275 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
276 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
277 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
278 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
279 Vận tải đường ống 49400
280 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
281 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
282 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
283 Vận tải hành khách hàng không 51100
284 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
287 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
288 Bốc xếp hàng hóa 5224
289 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
290 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
291 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
292 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
293 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
294 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
295 Khách sạn 55101
296 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
297 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
298 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
299 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
300 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
301 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
302 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
303 Dịch vụ ăn uống khác 56290
304 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
305 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
306 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
307 Xuất bản sách 58110
308 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
309 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
310 Hoạt động xuất bản khác 58190
311 Xuất bản phần mềm 58200
312 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
313 Hoạt động kiến trúc 71101
314 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
315 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
316 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
317 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
318 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
319 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
320 Quảng cáo 73100
321 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
322 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
323 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
324 Cho thuê xe có động cơ 7710
325 Cho thuê ôtô 77101
326 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
327 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
328 Cho thuê băng, đĩa video 77220
329 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
330 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
331 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
332 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
333 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
334 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
335 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
336 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
337 Cung ứng lao động tạm thời 78200