Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Aebio Việt Nam

Aebio Viet Nam Technology And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Aebio Việt Nam - Aebio Viet Nam Technology And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 2, số 17, ngõ 80, đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108315830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108315830

Ngày cấp 08-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Aebio Việt Nam

Tên giao dịch

Aebio Viet Nam Technology And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, số 17, ngõ 80, đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108315830 / 08-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Trường Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108315830, Aebio Viet Nam Technology And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Lê Trường Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
11 Sản xuất mỹ phẩm 20231
12 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
13 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
14 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
15 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
16 Sản xuất thuốc các loại 21001
17 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
18 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
19 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
20 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
21 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
22 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
23 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
24 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
27 Sửa chữa thiết bị điện 33140
28 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
29 Sửa chữa thiết bị khác 33190
30 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
31 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
32 Thoát nước 37001
33 Xử lý nước thải 37002
34 Thu gom rác thải không độc hại 38110
35 Thu gom rác thải độc hại 3812
36 Thu gom rác thải y tế 38121
37 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
42 Tái chế phế liệu 3830
43 Tái chế phế liệu kim loại 38301
44 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Đại lý 46101
49 Môi giới 46102
50 Đấu giá 46103
51 Bán buôn thực phẩm 4632
52 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
53 Bán buôn thủy sản 46322
54 Bán buôn rau, quả 46323
55 Bán buôn cà phê 46324
56 Bán buôn chè 46325
57 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
58 Bán buôn thực phẩm khác 46329
59 Bán buôn đồ uống 4633
60 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
61 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
62 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
84 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
85 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
86 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
87 Bán buôn cao su 46694
88 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
89 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
90 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
91 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
92 Bán buôn tổng hợp 46900
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
94 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
95 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
96 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
97 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
98 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
99 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
100 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
101 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
102 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
103 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
104 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
105 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
106 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
107 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
108 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
109 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
110 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
111 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
112 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
113 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
114 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
115 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
116 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
117 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
118 Vận tải hành khách đường sắt 49110
119 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
120 Vận tải bằng xe buýt 49200
121 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
122 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
123 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
124 Hoạt động thú y 75000
125 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
126 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
127 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
128 Hoạt động y tế dự phòng 86910
129 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
130 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990