Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Andy Việt Nam

Andy Viet Nam Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Andy Việt Nam - Andy Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 7B, Ngõ 5 phố Ao Sen, Tổ 4, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108316802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108316802

Ngày cấp 08-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Andy Việt Nam

Tên giao dịch

Andy Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 7B, Ngõ 5 phố Ao Sen, Tổ 4, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108316802 / 08-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108316802, Andy Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Nguyễn Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
13 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
14 Sản xuất mực in 20222
15 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
16 Sản xuất mỹ phẩm 20231
17 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
18 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
19 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
22 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
23 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
24 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
25 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
26 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
27 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
28 Sản xuất đồng hồ 26520
29 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
30 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
31 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
32 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
33 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
34 Sản xuất nước đá 35302
35 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn vải 46411
44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
45 Bán buôn hàng may mặc 46413
46 Bán buôn giày dép 46414
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
62 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
65 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
67 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
68 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
69 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
70 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
71 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
72 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
73 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
74 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
75 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
76 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
77 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
78 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
79 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
80 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
81 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
82 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
83 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
84 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
85 Vận tải hành khách đường sắt 49110
86 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
87 Vận tải bằng xe buýt 49200
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
91 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
92 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
93 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
94 Vận tải đường ống 49400
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
96 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
97 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
98 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
100 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
101 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
102 Cung ứng lao động tạm thời 78200