Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Tvl Quốc Tế

Tvl International Travel And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Tvl Quốc Tế - Tvl International Travel And Trading Company Limited có địa chỉ tại Tầng 3, Số 16 ngách 33/214 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108319472 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108319472

Ngày cấp 12-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Tvl Quốc Tế

Tên giao dịch

Tvl International Travel And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Số 16 ngách 33/214 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108319472 / 12-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Kim Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108319472, Tvl International Travel And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Hạ Đình, Vũ Thị Kim Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Đấu giá 46103
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
25 Bán buôn hoa và cây 46202
26 Bán buôn động vật sống 46203
27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
32 Bán buôn thủy sản 46322
33 Bán buôn rau, quả 46323
34 Bán buôn cà phê 46324
35 Bán buôn chè 46325
36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
37 Bán buôn thực phẩm khác 46329
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
40 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
41 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
60 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
63 Bán buôn quặng kim loại 46621
64 Bán buôn sắt, thép 46622
65 Bán buôn kim loại khác 46623
66 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
69 Bán buôn xi măng 46632
70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
71 Bán buôn kính xây dựng 46634
72 Bán buôn sơn, vécni 46635
73 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
74 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
76 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
77 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
78 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
79 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
80 Bán buôn cao su 46694
81 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
82 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
83 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
84 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
85 Bán buôn tổng hợp 46900
86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
88 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
89 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
90 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
91 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
92 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
93 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
94 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
95 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
96 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
97 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
98 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
101 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
102 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
103 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
105 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
106 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
107 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
108 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
109 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
110 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
111 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
112 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
113 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
114 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
115 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
116 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
117 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
120 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
121 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
122 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
123 Vận tải đường ống 49400
124 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
125 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
126 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
127 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
128 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
129 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
130 Vận tải hành khách hàng không 51100
131 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
139 Bốc xếp hàng hóa 5224
140 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
141 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
142 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
143 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
144 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
146 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
147 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
148 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
149 Bưu chính 53100
150 Chuyển phát 53200
151 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
152 Khách sạn 55101
153 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
154 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
155 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
156 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
157 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
158 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
159 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
160 Dịch vụ ăn uống khác 56290
161 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
162 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
163 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
164 Xuất bản sách 58110
165 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
166 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
167 Hoạt động xuất bản khác 58190
168 Xuất bản phần mềm 58200
169 Hoạt động viễn thông khác 6190
170 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
171 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
172 Lập trình máy vi tính 62010
173 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
174 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
175 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
176 Cổng thông tin 63120
177 Hoạt động thông tấn 63210
178 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
179 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
180 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
181 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
182 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
183 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
184 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
185 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
186 Bảo hiểm nhân thọ 65110
187 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
188 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
189 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
190 Hoạt động thú y 75000
191 Cho thuê xe có động cơ 7710
192 Cho thuê ôtô 77101
193 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
194 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
195 Cho thuê băng, đĩa video 77220
196 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
197 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
198 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
199 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
200 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
201 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
202 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
203 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
204 Cung ứng lao động tạm thời 78200