Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Hd Group Việt Nam

Hd Group Viet Nam Investment Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Hd Group Việt Nam - Hd Group Viet Nam Investment Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 31 ngách 205/174 Đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108320478 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108320478

Ngày cấp 11-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Hd Group Việt Nam

Tên giao dịch

Hd Group Viet Nam Investment Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 31 ngách 205/174 Đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108320478 / 11-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108320478, Hd Group Viet Nam Investment Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Đỉnh, Nguyễn Thị Thanh Nhàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
48 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
49 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
50 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
51 Sản xuất thuốc các loại 21001
52 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
53 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
54 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
55 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
56 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
57 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
58 Sản xuất pin và ắc quy 27200
59 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
60 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
61 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
62 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
63 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
64 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
65 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
66 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
67 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
68 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
69 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
70 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
71 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
72 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
73 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
74 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
75 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
76 Sản xuất máy luyện kim 28230
77 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
78 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
79 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
80 Thu gom rác thải độc hại 3812
81 Thu gom rác thải y tế 38121
82 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
85 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
86 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
87 Tái chế phế liệu 3830
88 Tái chế phế liệu kim loại 38301
89 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
90 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
91 Xây dựng nhà các loại 41000
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
94 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
95 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
96 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
98 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
99 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
100 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
101 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
103 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
104 Bán buôn hoa và cây 46202
105 Bán buôn động vật sống 46203
106 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
108 Bán buôn gạo 46310
109 Bán buôn thực phẩm 4632
110 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
111 Bán buôn thủy sản 46322
112 Bán buôn rau, quả 46323
113 Bán buôn cà phê 46324
114 Bán buôn chè 46325
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
116 Bán buôn thực phẩm khác 46329
117 Bán buôn đồ uống 4633
118 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
119 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
120 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
121 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
122 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
123 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
124 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
125 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
126 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
127 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
128 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
129 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
131 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
132 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
136 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
139 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
141 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
142 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
143 Bán buôn dầu thô 46612
144 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
145 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
146 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
147 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
148 Bán buôn xi măng 46632
149 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
150 Bán buôn kính xây dựng 46634
151 Bán buôn sơn, vécni 46635
152 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
153 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
154 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
155 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
156 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
157 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
158 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
159 Bán buôn cao su 46694
160 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
161 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
162 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
163 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
164 Bán buôn tổng hợp 46900
165 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
166 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
167 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
168 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
169 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
170 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
171 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
172 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
173 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
174 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
175 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
176 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
177 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
178 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
179 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
180 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
181 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
182 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
184 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
185 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
186 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
187 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
188 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
189 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
190 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
191 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
192 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
193 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
194 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
195 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
196 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
197 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
198 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
199 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
200 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
201 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
202 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
203 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
204 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
205 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
206 Vận tải đường ống 49400
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
212 Dịch vụ điều hành bay 52231
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
214 Bốc xếp hàng hóa 5224
215 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
216 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
217 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
218 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
219 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
221 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
222 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
223 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
224 Bưu chính 53100
225 Chuyển phát 53200
226 Hoạt động viễn thông khác 6190
227 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
228 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
229 Lập trình máy vi tính 62010
230 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
231 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
232 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
233 Cổng thông tin 63120
234 Hoạt động thông tấn 63210
235 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
236 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
237 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
238 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
239 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
240 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
241 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
242 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
243 Bảo hiểm nhân thọ 65110
244 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
245 Hoạt động kiến trúc 71101
246 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
247 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
248 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
249 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
250 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
251 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
252 Quảng cáo 73100
253 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
254 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
255 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
256 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
257 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
258 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
259 Hoạt động thú y 75000
260 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
261 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
262 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
263 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
264 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
265 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
266 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
267 Cung ứng lao động tạm thời 78200