Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Minh Phát Việt Nam

Minh Phat Viet Nam Trading And Transport Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Minh Phát Việt Nam - Minh Phat Viet Nam Trading And Transport Company Limited có địa chỉ tại Số 6, ngách 85/1, ngõ 85, phố 8/3, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108320816 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108320816

Ngày cấp 12-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Minh Phát Việt Nam

Tên giao dịch

Minh Phat Viet Nam Trading And Transport Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, ngách 85/1, ngõ 85, phố 8/3, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108320816 / 12-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108320816, Minh Phat Viet Nam Trading And Transport Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Quỳnh Mai, Trần Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
13 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
14 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
15 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
16 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
19 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
20 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
21 Bưu chính 53100
22 Chuyển phát 53200
23 Cho thuê xe có động cơ 7710
24 Cho thuê ôtô 77101
25 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
26 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
27 Cho thuê băng, đĩa video 77220
28 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
31 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
32 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
34 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
35 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
36 Cung ứng lao động tạm thời 78200