Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nhân Lực Quốc Tế Hà Nội

Hanoi International Human Resources Development And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nhân Lực Quốc Tế Hà Nội - Hanoi International Human Resources Development And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô số 3 Nhà B7 Khu Đô Thị Mỹ Đình I, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108322122 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108322122

Ngày cấp 12-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nhân Lực Quốc Tế Hà Nội

Tên giao dịch

Hanoi International Human Resources Development And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô số 3 Nhà B7 Khu Đô Thị Mỹ Đình I, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108322122 / 12-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108322122, Hanoi International Human Resources Development And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Trịnh Ngọc Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
9 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
10 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
11 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
12 Bưu chính 53100
13 Chuyển phát 53200
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
16 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
17 Đại lý du lịch 79110
18 Điều hành tua du lịch 79120
19 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
20 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
21 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
22 Dịch vụ điều tra 80300
23 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
24 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
25 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
26 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
27 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
28 Giáo dục nghề nghiệp 8532
29 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
30 Dạy nghề 85322
31 Đào tạo cao đẳng 85410
32 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
33 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
34 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
35 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
36 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600