Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Green Farm Việt Nam

Green Farm Viet Nam Services And Trading Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Green Farm Việt Nam - Green Farm Viet Nam Services And Trading Production Company Limited có địa chỉ tại Số 2A, ngõ 425/22 đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108323479 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108323479

Ngày cấp 15-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Green Farm Việt Nam

Tên giao dịch

Green Farm Viet Nam Services And Trading Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2A, ngõ 425/22 đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108323479 / 15-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Văn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108323479, Green Farm Viet Nam Services And Trading Production Company Limited, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Phú Thượng, Hà Văn Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
44 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
48 Khai thác gỗ 02210
49 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
50 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
51 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
52 Khai thác thuỷ sản biển 03110
53 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
54 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
55 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
56 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
57 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
59 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
60 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
61 Khai thác và thu gom than cứng 05100
62 Khai thác và thu gom than non 05200
63 Khai thác dầu thô 06100
64 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
65 Khai thác quặng sắt 07100
66 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
67 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
68 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
69 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
71 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
72 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
73 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
74 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
75 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
76 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
77 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
78 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
79 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
80 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
81 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
82 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
83 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
84 Xay xát 10611
85 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
86 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
87 Sản xuất đường 10720
88 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
89 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
90 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
91 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
92 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
93 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
94 Sản xuất rượu vang 11020
95 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
96 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
97 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
98 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
99 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
100 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
101 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
102 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
103 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
104 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
105 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
106 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
107 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
108 Thoát nước 37001
109 Xử lý nước thải 37002
110 Thu gom rác thải không độc hại 38110
111 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
112 Đại lý 46101
113 Môi giới 46102
114 Đấu giá 46103
115 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
116 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
117 Bán buôn hoa và cây 46202
118 Bán buôn động vật sống 46203
119 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
120 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
121 Bán buôn gạo 46310
122 Bán buôn thực phẩm 4632
123 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
124 Bán buôn thủy sản 46322
125 Bán buôn rau, quả 46323
126 Bán buôn cà phê 46324
127 Bán buôn chè 46325
128 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
129 Bán buôn thực phẩm khác 46329
130 Bán buôn đồ uống 4633
131 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
132 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
133 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
134 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
135 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
136 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
137 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
138 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
139 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
140 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
141 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
142 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
143 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
144 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
145 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
146 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
147 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
148 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
149 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
150 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
151 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
152 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
153 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
154 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
155 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
156 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
157 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
158 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
159 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
160 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
161 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
162 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
163 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
164 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
165 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
166 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
167 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
168 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
169 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
170 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
171 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
172 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
173 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
174 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
175 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
176 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
177 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
178 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
179 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
180 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
181 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
182 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
183 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
184 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
185 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
186 Vận tải đường ống 49400
187 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
188 Khách sạn 55101
189 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
190 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
191 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
192 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
193 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
194 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
195 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
196 Dịch vụ ăn uống khác 56290
197 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
198 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
199 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
200 Xuất bản sách 58110
201 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
202 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
203 Hoạt động xuất bản khác 58190
204 Xuất bản phần mềm 58200
205 Cho thuê xe có động cơ 7710
206 Cho thuê ôtô 77101
207 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
208 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
209 Cho thuê băng, đĩa video 77220
210 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
211 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
212 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
213 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
214 Đại lý du lịch 79110
215 Điều hành tua du lịch 79120
216 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
217 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
218 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
219 Dịch vụ điều tra 80300
220 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
221 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
222 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
223 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
224 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110