Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Bảo An

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Bảo An

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Bảo An - Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Bảo An có địa chỉ tại Số 4 ngõ 24 đường Nguyễn Công Hoan, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108325204 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108325204

Ngày cấp 14-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Bảo An

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Bảo An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4 ngõ 24 đường Nguyễn Công Hoan, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108325204 / 14-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quốc Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108325204, Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia Bảo An, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Trần Quốc Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
9 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
10 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sao chép bản ghi các loại 18200
14 Sản xuất than cốc 19100
15 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
16 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
19 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
20 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
21 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
23 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
24 Sản xuất mực in 20222
25 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
26 Sản xuất mỹ phẩm 20231
27 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
28 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
29 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
30 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
31 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
32 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
33 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
34 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
35 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
36 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
37 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
38 Sản xuất xi măng 23941
39 Sản xuất vôi 23942
40 Sản xuất thạch cao 23943
41 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
42 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
43 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
44 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
45 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
46 Đúc sắt thép 24310
47 Đúc kim loại màu 24320
48 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
49 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
50 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
51 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
52 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
53 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
54 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
55 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
56 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
57 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
58 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
59 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
60 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
61 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
62 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
63 Sản xuất đồng hồ 26520
64 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
65 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
66 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
67 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
68 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
69 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
70 Sản xuất pin và ắc quy 27200
71 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
72 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
73 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
74 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
75 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
76 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
77 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
78 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
79 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
80 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
81 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
82 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
83 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
84 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
85 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
86 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
87 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
88 Sản xuất máy luyện kim 28230
89 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
90 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
91 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
92 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
93 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
94 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
95 Sản xuất xe có động cơ 29100
96 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
97 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
98 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
99 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
100 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
101 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
102 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
103 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
104 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
105 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
106 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
107 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
108 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
109 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
110 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
111 Sản xuất nhạc cụ 32200
112 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
113 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
114 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
115 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
116 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
117 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
118 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
119 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
120 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
121 Sửa chữa thiết bị điện 33140
122 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
123 Sửa chữa thiết bị khác 33190
124 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
125 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
126 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
127 Sản xuất nước đá 35302
128 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
129 Thu gom rác thải độc hại 3812
130 Thu gom rác thải y tế 38121
131 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
132 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
133 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
134 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
135 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
136 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
137 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
138 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
139 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
140 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
141 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
142 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
143 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
144 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
145 Đại lý xe có động cơ khác 45139
146 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
147 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
148 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
149 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
150 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
151 Bán mô tô, xe máy 4541
152 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
153 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
154 Đại lý mô tô, xe máy 45413
155 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
156 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
157 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
158 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
159 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
160 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
161 Đại lý 46101
162 Môi giới 46102
163 Đấu giá 46103
164 Bán buôn đồ uống 4633
165 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
166 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
167 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
168 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
169 Bán buôn vải 46411
170 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
171 Bán buôn hàng may mặc 46413
172 Bán buôn giày dép 46414
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
174 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
175 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
176 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
177 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
178 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
179 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
180 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
181 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
182 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
183 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
184 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
188 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
191 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
193 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
194 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
195 Bán buôn dầu thô 46612
196 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
197 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
198 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
199 Bán buôn quặng kim loại 46621
200 Bán buôn sắt, thép 46622
201 Bán buôn kim loại khác 46623
202 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
203 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
204 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
205 Bán buôn xi măng 46632
206 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
207 Bán buôn kính xây dựng 46634
208 Bán buôn sơn, vécni 46635
209 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
210 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
211 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
212 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
213 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
214 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
215 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
216 Bán buôn cao su 46694
217 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
218 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
219 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
220 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
221 Bán buôn tổng hợp 46900
222 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
223 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
224 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
225 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
226 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
227 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
228 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
229 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
230 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
231 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
232 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
233 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
234 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
235 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
236 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
237 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
238 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
239 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
240 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
241 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
242 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
243 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
244 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
245 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
246 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
247 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
248 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
249 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
250 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
251 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
252 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
253 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
254 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
255 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
256 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
257 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
258 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
259 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
260 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
261 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
262 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
263 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
264 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
265 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
266 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
267 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
268 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
269 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
270 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
271 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
272 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
273 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
274 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
275 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
276 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
277 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
278 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
279 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
280 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
281 Vận tải đường ống 49400
282 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
283 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
284 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
285 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
287 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
288 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
289 Bốc xếp hàng hóa 5224
290 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
291 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
292 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
293 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
294 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
295 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
296 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
297 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
298 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
299 Bưu chính 53100
300 Chuyển phát 53200
301 Cho thuê xe có động cơ 7710
302 Cho thuê ôtô 77101
303 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
304 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
305 Cho thuê băng, đĩa video 77220
306 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
307 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
308 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
309 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
310 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
311 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
312 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
313 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
314 Cung ứng lao động tạm thời 78200
315 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
316 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
317 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
318 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
319 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
320 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
321 Dịch vụ đóng gói 82920
322 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990