Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Đức Vĩ

Duc Vi International Co.,ltd

Công Ty TNHH Quốc Tế Đức Vĩ - Duc Vi International Co.,ltd có địa chỉ tại Số 147 Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108325973 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108325973

Ngày cấp 18-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Đức Vĩ

Tên giao dịch

Duc Vi International Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 147 Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108325973 / 18-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Đức Quế

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108325973, Duc Vi International Co.,ltd, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Phan Đức Quế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
29 Bán buôn xi măng 46632
30 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
31 Bán buôn kính xây dựng 46634
32 Bán buôn sơn, vécni 46635
33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
34 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
38 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
39 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
40 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
41 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
42 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
43 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
45 Hoạt động kiến trúc 71101
46 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
47 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
48 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
49 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
52 Quảng cáo 73100
53 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
54 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
55 Hoạt động nhiếp ảnh 74200