Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Bio-technology An Hà

An Ha Bio- Technology Joint Stock Company

Công Ty CP Bio-technology An Hà - An Ha Bio- Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 25 phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108328163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108328163

Ngày cấp 15-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Bio-technology An Hà

Tên giao dịch

An Ha Bio- Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25 phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108328163 / 15-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thị Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108328163, An Ha Bio- Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Võ Thị Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
84 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
85 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
86 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
87 Sản xuất thuốc các loại 21001
88 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
89 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
90 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
91 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
92 Xây dựng công trình đường sắt 42101
93 Xây dựng công trình đường bộ 42102
94 Xây dựng công trình công ích 42200
95 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
96 Phá dỡ 43110
97 Chuẩn bị mặt bằng 43120
98 Lắp đặt hệ thống điện 43210
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
100 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
101 Bán buôn hoa và cây 46202
102 Bán buôn động vật sống 46203
103 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
105 Bán buôn gạo 46310
106 Bán buôn thực phẩm 4632
107 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
108 Bán buôn thủy sản 46322
109 Bán buôn rau, quả 46323
110 Bán buôn cà phê 46324
111 Bán buôn chè 46325
112 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
113 Bán buôn thực phẩm khác 46329
114 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
115 Bán buôn vải 46411
116 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
117 Bán buôn hàng may mặc 46413
118 Bán buôn giày dép 46414
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
120 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
121 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
122 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
123 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
124 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
125 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
126 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
127 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
129 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
130 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
134 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
137 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
139 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
140 Bán buôn quặng kim loại 46621
141 Bán buôn sắt, thép 46622
142 Bán buôn kim loại khác 46623
143 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
145 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
146 Bán buôn xi măng 46632
147 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
148 Bán buôn kính xây dựng 46634
149 Bán buôn sơn, vécni 46635
150 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
151 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
153 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
154 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
155 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
156 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
157 Bán buôn cao su 46694
158 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
159 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
160 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
161 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
162 Bán buôn tổng hợp 46900
163 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
164 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
165 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
166 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
167 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
168 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
169 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
170 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
171 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
172 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
173 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
174 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
175 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
176 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
177 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
178 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
179 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
180 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
181 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
182 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
183 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
184 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
185 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
186 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
187 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
188 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
189 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
190 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
191 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
192 Vận tải hành khách đường sắt 49110
193 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
194 Vận tải bằng xe buýt 49200
195 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
196 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
197 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
198 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
199 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
200 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
201 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
202 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
203 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
204 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
205 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
206 Vận tải đường ống 49400
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
213 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
215 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
217 Bốc xếp hàng hóa 5224
218 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
219 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
220 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
221 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
222 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
223 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
224 Khách sạn 55101
225 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
226 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
227 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
228 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
229 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
230 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
231 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
232 Dịch vụ ăn uống khác 56290
233 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
234 Hoạt động kiến trúc 71101
235 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
236 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
237 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
238 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
239 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
240 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
241 Quảng cáo 73100
242 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
243 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
244 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
245 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
246 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
247 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
248 Hoạt động thú y 75000
249 Cho thuê xe có động cơ 7710
250 Cho thuê ôtô 77101
251 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
252 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
253 Cho thuê băng, đĩa video 77220
254 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
255 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
256 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
257 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
258 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
259 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
260 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
261 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
262 Cung ứng lao động tạm thời 78200
263 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
264 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
265 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
266 Đại lý du lịch 79110
267 Điều hành tua du lịch 79120
268 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
269 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
270 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
271 Dịch vụ điều tra 80300
272 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
273 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
274 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
275 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
276 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
277 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
278 Giáo dục trung học cơ sở 85311
279 Giáo dục trung học phổ thông 85312
280 Giáo dục nghề nghiệp 8532
281 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
282 Dạy nghề 85322
283 Đào tạo cao đẳng 85410
284 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
285 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
286 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
287 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
288 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600