Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dược Phẩm Như Hoa

Công Ty TNHH Dược Phẩm Như Hoa

Công Ty TNHH Dược Phẩm Như Hoa - Công Ty TNHH Dược Phẩm Như Hoa có địa chỉ tại Số nhà 3B, ngách 41, ngõ 63 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108328519 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108328519

Ngày cấp 18-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dược Phẩm Như Hoa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dược Phẩm Như Hoa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 3B, ngách 41, ngõ 63 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108328519 / 18-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108328519, Công Ty TNHH Dược Phẩm Như Hoa, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Nguyễn Quang Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
8 Bán buôn thủy sản 46322
9 Bán buôn rau, quả 46323
10 Bán buôn cà phê 46324
11 Bán buôn chè 46325
12 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
13 Bán buôn thực phẩm khác 46329
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
16 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
17 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn vải 46411
20 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
21 Bán buôn hàng may mặc 46413
22 Bán buôn giày dép 46414
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
45 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
46 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
47 Bán buôn cao su 46694
48 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
49 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
50 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
51 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
52 Bán buôn tổng hợp 46900
53 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
54 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
55 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
56 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
57 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
58 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
60 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
61 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
62 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
63 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
64 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
65 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
66 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
68 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
69 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
71 Dịch vụ ăn uống khác 56290
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
73 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
74 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
75 Xuất bản sách 58110
76 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
77 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
78 Hoạt động xuất bản khác 58190
79 Xuất bản phần mềm 58200
80 Giáo dục nghề nghiệp 8532
81 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
82 Dạy nghề 85322
83 Đào tạo cao đẳng 85410
84 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
85 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
86 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
87 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
88 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
89 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
90 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
91 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
92 Hoạt động y tế dự phòng 86910
93 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
94 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
95 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
96 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
97 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
98 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
99 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
100 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909