Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Eco Hồ Gươm

Eco Ho Guom Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Eco Hồ Gươm - Eco Ho Guom Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 2 Ngõ 199/5, Đường Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108330236 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108330236

Ngày cấp 19-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Eco Hồ Gươm

Tên giao dịch

Eco Ho Guom Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 Ngõ 199/5, Đường Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108330236 / 19-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Thiết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108330236, Eco Ho Guom Development Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Nguyễn Công Thiết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
11 Bán buôn hoa và cây 46202
12 Bán buôn động vật sống 46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
18 Bán buôn thủy sản 46322
19 Bán buôn rau, quả 46323
20 Bán buôn cà phê 46324
21 Bán buôn chè 46325
22 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
23 Bán buôn thực phẩm khác 46329
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
26 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
27 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn vải 46411
30 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
31 Bán buôn hàng may mặc 46413
32 Bán buôn giày dép 46414
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
35 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
36 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
37 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
39 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
40 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
41 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
48 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
51 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
57 Bán buôn cao su 46694
58 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
62 Bán buôn tổng hợp 46900
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
64 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
65 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
66 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
67 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
68 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
70 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
71 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
72 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
73 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
74 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
75 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
76 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
79 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
80 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
81 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
83 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
84 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
86 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
87 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
88 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
89 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
90 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
91 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
92 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
93 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
94 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
95 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
96 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
97 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
98 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
99 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
100 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
101 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
102 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
103 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
104 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
105 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
106 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
107 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
108 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
109 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
110 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
111 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
112 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
113 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
114 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
115 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
116 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
117 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
118 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
119 Vận tải đường ống 49400
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
127 Bốc xếp hàng hóa 5224
128 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
129 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
130 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
131 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
132 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
133 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
134 Khách sạn 55101
135 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
136 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
137 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
138 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
139 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
140 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
141 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
142 Dịch vụ ăn uống khác 56290
143 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
144 Hoạt động kiến trúc 71101
145 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
146 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
147 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
148 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
149 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
150 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
151 Quảng cáo 73100
152 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
153 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
154 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
155 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
156 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
157 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
158 Hoạt động thú y 75000
159 Cho thuê xe có động cơ 7710
160 Cho thuê ôtô 77101
161 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
162 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
163 Cho thuê băng, đĩa video 77220
164 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
165 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
166 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
167 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
168 Đại lý du lịch 79110
169 Điều hành tua du lịch 79120
170 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
171 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
172 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
173 Dịch vụ điều tra 80300
174 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
175 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
176 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
177 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
178 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
179 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
180 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
181 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
182 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
183 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
185 Dịch vụ đóng gói 82920
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990