Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Quốc Tế Goca

Goca International Trading Development Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Quốc Tế Goca - Goca International Trading Development Investment Company Limited có địa chỉ tại Nhà số 1, phố Cầu Vuông, đường Quốc lộ 3, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108333477 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108333477

Ngày cấp 22-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Quốc Tế Goca

Tên giao dịch

Goca International Trading Development Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 1, phố Cầu Vuông, đường Quốc lộ 3, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108333477 / 22-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quý Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108333477, Goca International Trading Development Investment Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Phù Lỗ, Nguyễn Quý Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
18 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
21 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
22 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
23 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
24 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
25 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
26 Sản xuất mực in 20222
27 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
28 Sản xuất mỹ phẩm 20231
29 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
30 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
31 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
32 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
33 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
34 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
35 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
36 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
37 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
38 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
39 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
40 Sản xuất xi măng 23941
41 Sản xuất vôi 23942
42 Sản xuất thạch cao 23943
43 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
44 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
45 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
46 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
47 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
48 Đúc sắt thép 24310
49 Đúc kim loại màu 24320
50 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
51 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
52 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
53 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
54 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
55 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
56 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
57 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
58 Xây dựng công trình đường sắt 42101
59 Xây dựng công trình đường bộ 42102
60 Xây dựng công trình công ích 42200
61 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
62 Phá dỡ 43110
63 Chuẩn bị mặt bằng 43120
64 Lắp đặt hệ thống điện 43210
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
67 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
68 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
70 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
71 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
72 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
73 Đại lý xe có động cơ khác 45139
74 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
76 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
77 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
78 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
79 Bán mô tô, xe máy 4541
80 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
81 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
82 Đại lý mô tô, xe máy 45413
83 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
85 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
86 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
87 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
88 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
89 Đại lý 46101
90 Môi giới 46102
91 Đấu giá 46103
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
93 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
94 Bán buôn hoa và cây 46202
95 Bán buôn động vật sống 46203
96 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
98 Bán buôn gạo 46310
99 Bán buôn thực phẩm 4632
100 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
101 Bán buôn thủy sản 46322
102 Bán buôn rau, quả 46323
103 Bán buôn cà phê 46324
104 Bán buôn chè 46325
105 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
106 Bán buôn thực phẩm khác 46329
107 Bán buôn đồ uống 4633
108 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
109 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
110 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
111 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
112 Bán buôn vải 46411
113 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
114 Bán buôn hàng may mặc 46413
115 Bán buôn giày dép 46414
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
117 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
118 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
119 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
120 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
121 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
122 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
123 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
124 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
126 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
127 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
131 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
134 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
136 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
137 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
138 Bán buôn dầu thô 46612
139 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
140 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
141 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
142 Bán buôn quặng kim loại 46621
143 Bán buôn sắt, thép 46622
144 Bán buôn kim loại khác 46623
145 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
146 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
147 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
148 Bán buôn xi măng 46632
149 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
150 Bán buôn kính xây dựng 46634
151 Bán buôn sơn, vécni 46635
152 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
153 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
154 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
155 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
156 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
157 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
158 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
159 Bán buôn cao su 46694
160 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
161 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
162 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
163 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
164 Bán buôn tổng hợp 46900
165 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
166 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
167 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
168 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
169 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
170 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
171 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
172 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
173 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
174 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
175 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
176 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
177 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
178 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
179 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
180 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
181 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
182 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
183 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
184 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
185 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
186 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
187 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
188 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
189 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
190 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
191 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
192 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
193 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
195 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
196 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
197 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
198 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
199 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
200 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
201 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
202 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
203 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
204 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
205 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
206 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
207 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
208 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
209 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
210 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
211 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
212 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
213 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
214 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
215 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
216 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
217 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
218 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
219 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
220 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
221 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
222 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
223 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
224 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
225 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
226 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
227 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
228 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
229 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
230 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
231 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
232 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
233 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
234 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
235 Vận tải đường ống 49400
236 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
237 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
238 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
239 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
240 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
241 Khách sạn 55101
242 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
243 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
244 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
245 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
246 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
247 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
248 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
249 Dịch vụ ăn uống khác 56290
250 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
251 Hoạt động kiến trúc 71101
252 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
253 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
254 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
255 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
256 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
257 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
258 Quảng cáo 73100
259 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
260 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
261 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
262 Giáo dục nghề nghiệp 8532
263 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
264 Dạy nghề 85322
265 Đào tạo cao đẳng 85410
266 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
267 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
268 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
269 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
270 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600