Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hà Chi Việt Nam

Ha Chi Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Hà Chi Việt Nam - Ha Chi Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 21 ngách 33/38 Văn Chương 2, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108334174 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108334174

Ngày cấp 21-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hà Chi Việt Nam

Tên giao dịch

Ha Chi Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21 ngách 33/38 Văn Chương 2, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108334174 / 21-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Quế Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108334174, Ha Chi Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Văn Chương, Trần Thị Quế Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
23 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
33 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
34 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
35 Sản xuất pin và ắc quy 27200
36 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
37 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
38 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
39 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
40 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
41 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
42 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
43 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
44 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
45 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
46 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
47 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
48 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
49 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
50 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
51 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
52 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
53 Sản xuất máy luyện kim 28230
54 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
55 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
56 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
57 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
58 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
59 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
60 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
61 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
62 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
63 Đại lý xe có động cơ khác 45139
64 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
66 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
67 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
68 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
69 Bán mô tô, xe máy 4541
70 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
71 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
72 Đại lý mô tô, xe máy 45413
73 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
74 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
75 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
76 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
77 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
78 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
79 Đại lý 46101
80 Môi giới 46102
81 Đấu giá 46103
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
83 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
84 Bán buôn hoa và cây 46202
85 Bán buôn động vật sống 46203
86 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
88 Bán buôn gạo 46310
89 Bán buôn thực phẩm 4632
90 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
91 Bán buôn thủy sản 46322
92 Bán buôn rau, quả 46323
93 Bán buôn cà phê 46324
94 Bán buôn chè 46325
95 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
96 Bán buôn thực phẩm khác 46329
97 Bán buôn đồ uống 4633
98 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
99 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
100 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
101 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
102 Bán buôn vải 46411
103 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
104 Bán buôn hàng may mặc 46413
105 Bán buôn giày dép 46414
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
107 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
108 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
109 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
110 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
111 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
112 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
113 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
114 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
116 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
117 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
121 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
124 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
126 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
127 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
128 Bán buôn dầu thô 46612
129 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
130 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
131 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
132 Bán buôn quặng kim loại 46621
133 Bán buôn sắt, thép 46622
134 Bán buôn kim loại khác 46623
135 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
137 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
138 Bán buôn xi măng 46632
139 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
140 Bán buôn kính xây dựng 46634
141 Bán buôn sơn, vécni 46635
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
143 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
145 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
146 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
147 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
148 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
149 Bán buôn cao su 46694
150 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
151 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
152 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
153 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
154 Bán buôn tổng hợp 46900
155 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
156 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
157 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
158 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
159 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
160 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
161 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
162 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
163 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
164 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
165 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
166 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
167 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
168 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
169 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
170 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
171 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
172 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
173 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
174 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
175 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
176 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
177 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
178 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
179 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
180 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
181 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
182 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
183 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
185 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
186 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
187 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
188 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
190 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
191 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
192 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
193 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
194 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
195 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
196 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
197 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
198 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
199 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
200 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
201 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
202 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
203 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
204 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
205 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
206 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
207 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
208 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
209 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
210 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
211 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
212 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
213 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
214 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
215 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
216 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
217 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
218 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
219 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
220 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
221 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
222 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
223 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
224 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
225 Vận tải đường ống 49400
226 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
227 Khách sạn 55101
228 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
229 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
230 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
231 Cơ sở lưu trú khác 5590
232 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
233 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
234 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
235 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
236 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
237 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
238 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
239 Dịch vụ ăn uống khác 56290
240 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
241 Hoạt động kiến trúc 71101
242 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
243 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
244 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
245 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
246 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
247 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
248 Quảng cáo 73100
249 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
250 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
251 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
252 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
253 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
254 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
255 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
256 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
258 Dịch vụ đóng gói 82920
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990