Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cao Su Solari

Solari Rubber Corporation

Công Ty Cổ Phần Cao Su Solari - Solari Rubber Corporation có địa chỉ tại Tầng 6, Số 27, Ngõ 90 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108334248 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108334248

Ngày cấp 21-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cao Su Solari

Tên giao dịch

Solari Rubber Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, Số 27, Ngõ 90 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108334248 / 21-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Tùng Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108334248, Solari Rubber Corporation, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Bùi Tùng Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
27 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
37 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
38 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
39 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
40 Khai thác và thu gom than cứng 05100
41 Khai thác và thu gom than non 05200
42 Khai thác dầu thô 06100
43 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
44 Khai thác quặng sắt 07100
45 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
46 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
47 Khai thác đá 08101
48 Khai thác cát, sỏi 08102
49 Khai thác đất sét 08103
50 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
51 Khai thác và thu gom than bùn 08920
52 Khai thác muối 08930
53 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
56 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
57 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
58 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
59 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
60 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
61 Sản xuất mỹ phẩm 20231
62 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
63 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
64 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
65 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
66 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
67 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
68 Sản xuất pin và ắc quy 27200
69 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
70 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
71 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
72 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
73 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
74 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
75 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
76 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
77 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
78 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
79 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
80 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
81 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
82 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
83 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
84 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
85 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
86 Sản xuất máy luyện kim 28230
87 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
88 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
89 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
90 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
91 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
92 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
93 Sản xuất xe có động cơ 29100
94 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
95 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
96 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
97 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
98 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
99 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
100 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
101 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
102 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
103 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
104 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
105 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
106 Sản xuất nước đá 35302
107 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
108 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
109 Thoát nước 37001
110 Xử lý nước thải 37002
111 Thu gom rác thải không độc hại 38110
112 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
113 Xây dựng công trình đường sắt 42101
114 Xây dựng công trình đường bộ 42102
115 Xây dựng công trình công ích 42200
116 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
117 Phá dỡ 43110
118 Chuẩn bị mặt bằng 43120
119 Lắp đặt hệ thống điện 43210
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
121 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
122 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
123 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
124 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
125 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
126 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
127 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
128 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
129 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
130 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
132 Đại lý xe có động cơ khác 45139
133 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
134 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
135 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
136 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
137 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
138 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
139 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
140 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
141 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
142 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
143 Đại lý 46101
144 Môi giới 46102
145 Đấu giá 46103
146 Bán buôn thực phẩm 4632
147 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
148 Bán buôn thủy sản 46322
149 Bán buôn rau, quả 46323
150 Bán buôn cà phê 46324
151 Bán buôn chè 46325
152 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
153 Bán buôn thực phẩm khác 46329
154 Bán buôn đồ uống 4633
155 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
156 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
157 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
159 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
160 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
161 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
162 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
163 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
164 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
165 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
166 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
168 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
169 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
173 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
176 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
178 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
179 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
180 Bán buôn dầu thô 46612
181 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
182 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
183 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
184 Bán buôn quặng kim loại 46621
185 Bán buôn sắt, thép 46622
186 Bán buôn kim loại khác 46623
187 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
189 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
190 Bán buôn xi măng 46632
191 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
192 Bán buôn kính xây dựng 46634
193 Bán buôn sơn, vécni 46635
194 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
195 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
196 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
197 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
198 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
199 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
200 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
201 Bán buôn cao su 46694
202 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
203 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
204 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
205 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
206 Bán buôn tổng hợp 46900
207 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
208 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
209 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
210 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
211 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
212 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
213 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
214 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
215 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
216 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
217 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
218 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
219 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
220 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
221 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
222 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
223 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
224 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
225 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
226 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
227 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
228 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
229 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
230 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
231 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
232 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
233 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
234 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
235 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
236 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
237 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
238 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
239 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
240 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
241 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
242 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
243 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
244 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
245 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
246 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
247 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
248 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
249 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
250 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
251 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
252 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
253 Vận tải đường ống 49400
254 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
255 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
256 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
258 Bốc xếp hàng hóa 5224
259 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
260 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
261 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
262 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
263 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
264 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
265 Khách sạn 55101
266 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
267 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
268 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
269 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
270 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
271 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
272 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
273 Dịch vụ ăn uống khác 56290
274 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
275 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
276 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
277 Xuất bản sách 58110
278 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
279 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
280 Hoạt động xuất bản khác 58190
281 Xuất bản phần mềm 58200
282 Hoạt động viễn thông khác 6190
283 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
284 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
285 Lập trình máy vi tính 62010
286 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
287 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
288 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
289 Cổng thông tin 63120
290 Hoạt động thông tấn 63210
291 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
292 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
293 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
294 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
295 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
296 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
297 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
298 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
299 Bảo hiểm nhân thọ 65110
300 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
301 Hoạt động kiến trúc 71101
302 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
303 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
304 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
305 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
306 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
307 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
308 Quảng cáo 73100
309 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
310 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
311 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
312 Cho thuê xe có động cơ 7710
313 Cho thuê ôtô 77101
314 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
315 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
316 Cho thuê băng, đĩa video 77220
317 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
318 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
319 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
320 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
321 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
322 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
323 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
324 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
325 Cung ứng lao động tạm thời 78200
326 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
327 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
328 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
329 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
330 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
331 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
332 Dịch vụ đóng gói 82920
333 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990