Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Eurostar Việt Nam

Eurostar Viet Nam Trading And Production Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Eurostar Việt Nam - Eurostar Viet Nam Trading And Production Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 28 ngõ 193, đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108334590 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108334590

Ngày cấp 22-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Eurostar Việt Nam

Tên giao dịch

Eurostar Viet Nam Trading And Production Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 28 ngõ 193, đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108334590 / 22-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108334590, Eurostar Viet Nam Trading And Production Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Nguyễn Quốc Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất mỹ phẩm 20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất xi măng 23941
11 Sản xuất vôi 23942
12 Sản xuất thạch cao 23943
13 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
14 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
15 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
16 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
17 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
18 Đúc sắt thép 24310
19 Đúc kim loại màu 24320
20 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
21 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
22 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
23 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
24 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
25 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
26 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
27 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
28 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
29 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
30 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
31 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
32 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
33 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
34 Sửa chữa thiết bị điện 33140
35 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
36 Sửa chữa thiết bị khác 33190
37 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
40 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Đại lý 46101
46 Môi giới 46102
47 Đấu giá 46103
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
50 Bán buôn hoa và cây 46202
51 Bán buôn động vật sống 46203
52 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
54 Bán buôn gạo 46310
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
57 Bán buôn thủy sản 46322
58 Bán buôn rau, quả 46323
59 Bán buôn cà phê 46324
60 Bán buôn chè 46325
61 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
62 Bán buôn thực phẩm khác 46329
63 Bán buôn đồ uống 4633
64 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
65 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
66 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
68 Bán buôn vải 46411
69 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
70 Bán buôn hàng may mặc 46413
71 Bán buôn giày dép 46414
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
74 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
75 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
76 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
77 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
78 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
80 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
87 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
90 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
92 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
93 Bán buôn quặng kim loại 46621
94 Bán buôn sắt, thép 46622
95 Bán buôn kim loại khác 46623
96 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
99 Bán buôn xi măng 46632
100 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
101 Bán buôn kính xây dựng 46634
102 Bán buôn sơn, vécni 46635
103 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
104 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
106 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
107 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
108 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
109 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
110 Bán buôn cao su 46694
111 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
112 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
113 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
114 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
115 Bán buôn tổng hợp 46900
116 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
117 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
118 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
119 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
120 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
121 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
122 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
123 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
124 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
125 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
126 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
127 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
128 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
129 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
130 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
131 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
132 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
133 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
134 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
135 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
136 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
137 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
138 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
139 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
141 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
142 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
143 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
144 Bưu chính 53100
145 Chuyển phát 53200