Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Xây Lắp Mỏ

Mining Installation Construction Equipment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Xây Lắp Mỏ - Mining Installation Construction Equipment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 11, ngách 9, ngõ 553, đường Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108336887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108336887

Ngày cấp 22-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Xây Lắp Mỏ

Tên giao dịch

Mining Installation Construction Equipment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, ngách 9, ngõ 553, đường Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108336887 / 22-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Minh Quản

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108336887, Mining Installation Construction Equipment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thanh Trì, Trần Minh Quản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
10 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
11 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
12 Bán buôn cao su 46694
13 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
14 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
15 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
16 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
17 Bán buôn tổng hợp 46900
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
21 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
25 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
26 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
28 Vận tải đường ống 49400
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
31 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
32 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
34 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
35 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
36 Cung ứng lao động tạm thời 78200