Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhân Tài Group Việt Nam

Nhan Tai Group Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nhân Tài Group Việt Nam - Nhan Tai Group Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 6, Tòa nhà MD Complex (khối văn phòng), Số 68 Phố Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108337023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108337023

Ngày cấp 25-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhân Tài Group Việt Nam

Tên giao dịch

Nhan Tai Group Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, Tòa nhà MD Complex (khối văn phòng), Số 68 Phố Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108337023 / 25-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108337023, Nhan Tai Group Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Phạm Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
4 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
8 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
9 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
13 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
14 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
15 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
18 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
19 Xay xát 10611
20 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
21 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
22 Sản xuất đường 10720
23 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
24 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
25 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
26 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
27 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
28 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
29 Sản xuất rượu vang 11020
30 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
31 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
32 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
33 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
34 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
35 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
36 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
37 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
38 In ấn 18110
39 Dịch vụ liên quan đến in 18120
40 Sao chép bản ghi các loại 18200
41 Sản xuất than cốc 19100
42 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
43 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
44 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
45 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
46 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
47 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
48 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
49 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
50 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
51 Sản xuất mực in 20222
52 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
53 Sản xuất mỹ phẩm 20231
54 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
55 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
56 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
60 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
61 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
62 Sản xuất nhạc cụ 32200
63 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
64 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
65 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
66 Thoát nước 37001
67 Xử lý nước thải 37002
68 Thu gom rác thải không độc hại 38110
69 Thu gom rác thải độc hại 3812
70 Thu gom rác thải y tế 38121
71 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
74 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
76 Tái chế phế liệu 3830
77 Tái chế phế liệu kim loại 38301
78 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
79 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
80 Xây dựng nhà các loại 41000
81 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
82 Xây dựng công trình đường sắt 42101
83 Xây dựng công trình đường bộ 42102
84 Xây dựng công trình công ích 42200
85 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
86 Phá dỡ 43110
87 Chuẩn bị mặt bằng 43120
88 Lắp đặt hệ thống điện 43210
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
91 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
92 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
93 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
94 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
95 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
96 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
97 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
98 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
99 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
100 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
101 Đại lý xe có động cơ khác 45139
102 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
103 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
104 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
105 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
106 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
107 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
108 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
109 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
110 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
111 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
112 Đại lý 46101
113 Môi giới 46102
114 Đấu giá 46103
115 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
116 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
117 Bán buôn hoa và cây 46202
118 Bán buôn động vật sống 46203
119 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
120 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
121 Bán buôn gạo 46310
122 Bán buôn thực phẩm 4632
123 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
124 Bán buôn thủy sản 46322
125 Bán buôn rau, quả 46323
126 Bán buôn cà phê 46324
127 Bán buôn chè 46325
128 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
129 Bán buôn thực phẩm khác 46329
130 Bán buôn đồ uống 4633
131 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
132 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
133 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
134 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
135 Bán buôn vải 46411
136 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
137 Bán buôn hàng may mặc 46413
138 Bán buôn giày dép 46414
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
140 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
141 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
142 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
143 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
144 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
145 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
146 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
147 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
149 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
150 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
154 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
157 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
159 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
160 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
161 Bán buôn dầu thô 46612
162 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
163 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
164 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
165 Bán buôn quặng kim loại 46621
166 Bán buôn sắt, thép 46622
167 Bán buôn kim loại khác 46623
168 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
170 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
171 Bán buôn xi măng 46632
172 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
173 Bán buôn kính xây dựng 46634
174 Bán buôn sơn, vécni 46635
175 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
176 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
177 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
178 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
179 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
180 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
181 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
182 Bán buôn cao su 46694
183 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
184 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
185 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
186 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
187 Bán buôn tổng hợp 46900
188 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
189 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
190 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
191 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
192 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
193 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
194 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
195 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
196 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
197 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
198 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
199 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
200 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
201 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
203 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
204 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
205 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
207 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
208 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
209 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
210 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
211 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
212 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
213 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
214 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
215 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
216 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
217 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
218 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
219 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
220 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
221 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
222 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
223 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
224 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
225 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
226 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
227 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
228 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
229 Vận tải đường ống 49400
230 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
231 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
234 Bốc xếp hàng hóa 5224
235 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
236 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
237 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
238 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
239 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
240 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
241 Khách sạn 55101
242 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
243 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
244 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
245 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
246 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
247 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
248 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
249 Dịch vụ ăn uống khác 56290
250 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
251 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
252 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
253 Xuất bản sách 58110
254 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
255 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
256 Hoạt động xuất bản khác 58190
257 Xuất bản phần mềm 58200
258 Hoạt động viễn thông khác 6190
259 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
260 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
261 Lập trình máy vi tính 62010
262 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
263 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
264 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
265 Cổng thông tin 63120
266 Hoạt động thông tấn 63210
267 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
268 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
269 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
270 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
271 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
272 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
273 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
274 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
275 Bảo hiểm nhân thọ 65110
276 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
277 Hoạt động kiến trúc 71101
278 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
279 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
280 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
281 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
282 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
283 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
284 Quảng cáo 73100
285 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
286 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
287 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
288 Cho thuê xe có động cơ 7710
289 Cho thuê ôtô 77101
290 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
291 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
292 Cho thuê băng, đĩa video 77220
293 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
294 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
295 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
296 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
297 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
298 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
299 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
300 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
301 Cung ứng lao động tạm thời 78200
302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
303 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
304 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
305 Đại lý du lịch 79110
306 Điều hành tua du lịch 79120
307 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
308 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
309 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
310 Dịch vụ điều tra 80300
311 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
312 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
313 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
314 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
315 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
316 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
317 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
318 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
319 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
320 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
321 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
322 Dịch vụ đóng gói 82920
323 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
324 Giáo dục nghề nghiệp 8532
325 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
326 Dạy nghề 85322
327 Đào tạo cao đẳng 85410
328 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
329 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
330 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
331 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
332 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600