Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Sự Kiện Hà Thành

Ha Thanh Event Communication Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Sự Kiện Hà Thành - Ha Thanh Event Communication Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 30, ngõ 366/8 Đường Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108337432 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108337432

Ngày cấp 25-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Sự Kiện Hà Thành

Tên giao dịch

Ha Thanh Event Communication Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 30, ngõ 366/8 Đường Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108337432 / 25-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Thị Diệu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108337432, Ha Thanh Event Communication Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Lâm, Hà Thị Diệu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
11 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
12 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
13 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
16 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
23 Vận tải đường ống 49400
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
37 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
38 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
39 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
42 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
43 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
44 Bưu chính 53100
45 Chuyển phát 53200
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Khách sạn 55101
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
49 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
50 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
53 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
56 Hoạt động viễn thông khác 6190
57 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
58 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
59 Lập trình máy vi tính 62010
60 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
61 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
62 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
63 Cổng thông tin 63120
64 Hoạt động thông tấn 63210
65 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
66 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
67 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
68 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
69 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
70 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
71 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
72 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
73 Bảo hiểm nhân thọ 65110
74 Cho thuê xe có động cơ 7710
75 Cho thuê ôtô 77101
76 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
77 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
78 Cho thuê băng, đĩa video 77220
79 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290