Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tms Hotels & Resorts

Tms Hotels & Resorts Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tms Hotels & Resorts - Tms Hotels & Resorts Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 3, tòa nhà Vimeco, Lô E9, đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108337827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108337827

Ngày cấp 25-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tms Hotels & Resorts

Tên giao dịch

Tms Hotels & Resorts Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, tòa nhà Vimeco, Lô E9, đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108337827 / 25-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108337827, Tms Hotels & Resorts Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
6 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
7 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
8 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
9 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
10 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
11 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
12 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
13 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
17 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
22 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
23 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
24 Vận tải đường ống 49400
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
27 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
28 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
29 Bưu chính 53100
30 Chuyển phát 53200
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Khách sạn 55101
33 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
34 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
35 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
38 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
42 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
43 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
44 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
47 Dịch vụ đóng gói 82920
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990