Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Công Nghệ An Việt

An Viet Technology Trading Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Công Nghệ An Việt - An Viet Technology Trading Development Company Limited có địa chỉ tại Số 34, tổ 17b, ngõ 109 đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108339704 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108339704

Ngày cấp 27-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Công Nghệ An Việt

Tên giao dịch

An Viet Technology Trading Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 34, tổ 17b, ngõ 109 đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108339704 / 27-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Huy Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108339704, An Viet Technology Trading Development Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Phương Liệt, Phạm Huy Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
14 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
16 Sản xuất xe có động cơ 29100
17 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
18 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
19 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
20 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
21 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
22 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
23 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
24 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
25 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
26 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
29 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
30 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
33 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
34 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
35 Bán mô tô, xe máy 4541
36 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
37 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
38 Đại lý mô tô, xe máy 45413
39 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
41 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
42 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
43 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn vải 46411
46 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
47 Bán buôn hàng may mặc 46413
48 Bán buôn giày dép 46414
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
51 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
55 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
64 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
67 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
70 Bán buôn quặng kim loại 46621
71 Bán buôn sắt, thép 46622
72 Bán buôn kim loại khác 46623
73 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
75 Khách sạn 55101
76 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
77 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
78 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
80 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
81 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
83 Dịch vụ ăn uống khác 56290
84 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
85 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
86 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
87 Xuất bản sách 58110
88 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
89 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
90 Hoạt động xuất bản khác 58190
91 Xuất bản phần mềm 58200