Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Meli Việt Nam

Meli Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Meli Việt Nam - Meli Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 12, ngách 158/19, phố Ngọc Hà, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108340530 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108340530

Ngày cấp 27-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Meli Việt Nam

Tên giao dịch

Meli Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, ngách 158/19, phố Ngọc Hà, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108340530 / 27-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thúy Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108340530, Meli Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Hà, Hoàng Thúy Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
7 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
8 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
9 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
10 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
11 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
15 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
16 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
17 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
18 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
20 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
21 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
22 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
23 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
24 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
26 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
27 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
28 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
29 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
32 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
33 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
34 Bưu chính 53100
35 Chuyển phát 53200
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
38 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
42 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
43 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
44 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
47 Dịch vụ đóng gói 82920
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
49 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
50 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
51 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
52 Hoạt động y tế dự phòng 86910
53 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
54 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990