Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xnk Tổng Kho Hoá Chất Việt Nam

Viet Nam Total Inventory Chemical Xnk Company Limited

Công Ty TNHH Xnk Tổng Kho Hoá Chất Việt Nam - Viet Nam Total Inventory Chemical Xnk Company Limited có địa chỉ tại Số 4 , phố Nguyễn Chánh, tổ 39, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108340883 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108340883

Ngày cấp 27-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xnk Tổng Kho Hoá Chất Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Total Inventory Chemical Xnk Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4 , phố Nguyễn Chánh, tổ 39, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108340883 / 27-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108340883, Viet Nam Total Inventory Chemical Xnk Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Vũ Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
27 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
35 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
36 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
37 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
38 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
39 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
40 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
41 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
42 Bảo quản gỗ 16102
43 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
44 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
45 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
46 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
47 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
48 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
49 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
50 In ấn 18110
51 Dịch vụ liên quan đến in 18120
52 Sao chép bản ghi các loại 18200
53 Sản xuất than cốc 19100
54 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
55 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
56 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
57 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
58 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
59 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
60 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
61 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
62 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
63 Sản xuất mực in 20222
64 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
65 Sản xuất mỹ phẩm 20231
66 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
67 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
68 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
69 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
70 Sản xuất thuốc các loại 21001
71 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
72 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
73 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
74 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
75 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
76 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
77 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
78 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
79 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
80 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
81 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
82 Sản xuất xi măng 23941
83 Sản xuất vôi 23942
84 Sản xuất thạch cao 23943
85 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
86 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
87 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
88 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
89 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
90 Đúc sắt thép 24310
91 Đúc kim loại màu 24320
92 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
93 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
94 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
95 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
96 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
97 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
98 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
99 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
100 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
101 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
102 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
103 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
104 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
105 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
106 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
107 Sản xuất đồng hồ 26520
108 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
109 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
110 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
111 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
112 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
113 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
114 Sản xuất pin và ắc quy 27200
115 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
116 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
117 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
118 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
119 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
120 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
121 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
122 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
123 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
124 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
125 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
126 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
127 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
128 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
129 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
130 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
131 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
132 Sản xuất máy luyện kim 28230
133 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
134 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
135 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
136 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
137 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
138 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
139 Sản xuất xe có động cơ 29100
140 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
141 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
142 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
143 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
144 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
145 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
146 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
147 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
148 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
149 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
150 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
151 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
152 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
153 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
154 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
155 Sản xuất nhạc cụ 32200
156 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
157 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
158 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
159 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
160 Sản xuất nước đá 35302
161 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
162 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
163 Thoát nước 37001
164 Xử lý nước thải 37002
165 Thu gom rác thải không độc hại 38110
166 Thu gom rác thải độc hại 3812
167 Thu gom rác thải y tế 38121
168 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
169 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
170 Tái chế phế liệu 3830
171 Tái chế phế liệu kim loại 38301
172 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
173 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
174 Xây dựng nhà các loại 41000
175 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
176 Xây dựng công trình đường sắt 42101
177 Xây dựng công trình đường bộ 42102
178 Xây dựng công trình công ích 42200
179 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
180 Phá dỡ 43110
181 Chuẩn bị mặt bằng 43120
182 Lắp đặt hệ thống điện 43210
183 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
184 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
185 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
186 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
187 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
188 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
189 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
190 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
191 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
192 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
193 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
194 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
195 Đại lý xe có động cơ khác 45139
196 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
197 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
198 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
199 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
200 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
201 Bán mô tô, xe máy 4541
202 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
203 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
204 Đại lý mô tô, xe máy 45413
205 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
206 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
207 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
208 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
209 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
210 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
211 Đại lý 46101
212 Môi giới 46102
213 Đấu giá 46103
214 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
215 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
216 Bán buôn hoa và cây 46202
217 Bán buôn động vật sống 46203
218 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
219 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
220 Bán buôn gạo 46310
221 Bán buôn thực phẩm 4632
222 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
223 Bán buôn thủy sản 46322
224 Bán buôn rau, quả 46323
225 Bán buôn cà phê 46324
226 Bán buôn chè 46325
227 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
228 Bán buôn thực phẩm khác 46329
229 Bán buôn đồ uống 4633
230 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
231 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
232 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
233 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
234 Bán buôn vải 46411
235 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
236 Bán buôn hàng may mặc 46413
237 Bán buôn giày dép 46414
238 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
239 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
240 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
241 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
242 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
243 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
244 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
245 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
246 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
247 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
248 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
249 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
250 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
251 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
252 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
253 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
254 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
255 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
256 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
257 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
258 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
259 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
260 Bán buôn dầu thô 46612
261 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
262 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
263 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
264 Bán buôn quặng kim loại 46621
265 Bán buôn sắt, thép 46622
266 Bán buôn kim loại khác 46623
267 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
268 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
269 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
270 Bán buôn xi măng 46632
271 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
272 Bán buôn kính xây dựng 46634
273 Bán buôn sơn, vécni 46635
274 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
275 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
276 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
277 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
278 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
279 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
280 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
281 Bán buôn cao su 46694
282 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
283 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
284 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
285 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
286 Bán buôn tổng hợp 46900
287 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
288 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
289 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
290 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
291 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
292 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
293 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
294 Vận tải đường ống 49400
295 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
296 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
297 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
298 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
299 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
300 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
301 Vận tải hành khách hàng không 51100
302 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
303 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
304 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
305 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
306 Bốc xếp hàng hóa 5224
307 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
308 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
309 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
310 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
311 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
312 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
313 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
314 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
315 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
316 Bưu chính 53100
317 Chuyển phát 53200
318 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
319 Khách sạn 55101
320 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
321 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
322 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
323 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
324 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
325 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
326 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
327 Dịch vụ ăn uống khác 56290
328 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
329 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
330 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
331 Xuất bản sách 58110
332 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
333 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
334 Hoạt động xuất bản khác 58190
335 Xuất bản phần mềm 58200
336 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
337 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
338 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
339 Hoạt động thú y 75000
340 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
341 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
342 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
343 Đại lý du lịch 79110
344 Điều hành tua du lịch 79120
345 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
346 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
347 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
348 Dịch vụ điều tra 80300
349 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
350 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
351 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
352 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
353 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110