Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chất Lượng Cao Tâm An

Tam An Trading And Service High Quality Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chất Lượng Cao Tâm An - Tam An Trading And Service High Quality Company Limited có địa chỉ tại Số 62, ngách 6, ngõ 2 Đại Từ, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108342136 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108342136

Ngày cấp 28-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chất Lượng Cao Tâm An

Tên giao dịch

Tam An Trading And Service High Quality Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 62, ngách 6, ngõ 2 Đại Từ, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108342136 / 28-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108342136, Tam An Trading And Service High Quality Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Phạm Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
13 Xay xát 10611
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
16 Sản xuất đường 10720
17 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
18 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
19 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
20 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
21 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
22 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
23 Sản xuất rượu vang 11020
24 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
27 Bảo quản gỗ 16102
28 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
29 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
30 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
33 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
35 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
36 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
37 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
38 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
39 In ấn 18110
40 Dịch vụ liên quan đến in 18120
41 Sao chép bản ghi các loại 18200
42 Sản xuất than cốc 19100
43 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
44 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
45 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
46 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
47 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
48 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
49 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
50 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
51 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
52 Sản xuất mực in 20222
53 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
54 Sản xuất mỹ phẩm 20231
55 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
56 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
57 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
58 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
59 Sản xuất xi măng 23941
60 Sản xuất vôi 23942
61 Sản xuất thạch cao 23943
62 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
63 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
64 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
65 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
66 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
67 Đúc sắt thép 24310
68 Đúc kim loại màu 24320
69 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
70 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
71 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
72 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
73 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
74 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
75 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
76 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
77 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
78 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
79 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
80 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
81 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
82 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
83 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
84 Sản xuất đồng hồ 26520
85 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
86 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
87 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
88 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
89 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
90 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
91 Sản xuất pin và ắc quy 27200
92 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
93 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
94 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
95 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
96 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
97 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
98 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
99 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
100 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
101 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
102 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
103 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
104 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
105 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
106 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
107 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
108 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
109 Sản xuất máy luyện kim 28230
110 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
111 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
112 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
113 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
114 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
115 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
116 Sản xuất xe có động cơ 29100
117 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
118 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
119 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
121 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
122 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
123 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
124 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
125 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
126 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
127 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
129 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
130 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
131 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
132 Sản xuất nhạc cụ 32200
133 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
134 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
135 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
136 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
137 Sản xuất nước đá 35302
138 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
139 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
140 Thoát nước 37001
141 Xử lý nước thải 37002
142 Thu gom rác thải không độc hại 38110
143 Thu gom rác thải độc hại 3812
144 Thu gom rác thải y tế 38121
145 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
146 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
147 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
148 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
150 Tái chế phế liệu 3830
151 Tái chế phế liệu kim loại 38301
152 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
153 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
154 Xây dựng nhà các loại 41000
155 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
156 Xây dựng công trình đường sắt 42101
157 Xây dựng công trình đường bộ 42102
158 Xây dựng công trình công ích 42200
159 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
160 Phá dỡ 43110
161 Chuẩn bị mặt bằng 43120
162 Lắp đặt hệ thống điện 43210
163 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
164 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
165 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
166 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
167 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
168 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
169 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
170 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
171 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
172 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
173 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
174 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
175 Đại lý xe có động cơ khác 45139
176 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
177 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
178 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
179 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
180 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
181 Bán mô tô, xe máy 4541
182 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
183 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
184 Đại lý mô tô, xe máy 45413
185 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
186 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
187 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
188 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
189 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
190 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
191 Đại lý 46101
192 Môi giới 46102
193 Đấu giá 46103
194 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
195 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
196 Bán buôn hoa và cây 46202
197 Bán buôn động vật sống 46203
198 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
199 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
200 Bán buôn gạo 46310
201 Bán buôn thực phẩm 4632
202 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
203 Bán buôn thủy sản 46322
204 Bán buôn rau, quả 46323
205 Bán buôn cà phê 46324
206 Bán buôn chè 46325
207 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
208 Bán buôn thực phẩm khác 46329
209 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
210 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
211 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
212 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
213 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
214 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
215 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
216 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
217 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
218 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
219 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
220 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
224 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
226 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
227 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
228 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
229 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
230 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
231 Bán buôn dầu thô 46612
232 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
233 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
234 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
235 Bán buôn quặng kim loại 46621
236 Bán buôn sắt, thép 46622
237 Bán buôn kim loại khác 46623
238 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
239 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
240 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
241 Bán buôn xi măng 46632
242 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
243 Bán buôn kính xây dựng 46634
244 Bán buôn sơn, vécni 46635
245 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
246 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
247 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
248 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
249 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
250 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
251 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
252 Bán buôn cao su 46694
253 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
254 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
255 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
256 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
257 Bán buôn tổng hợp 46900
258 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
259 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
260 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
261 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
262 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
263 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
264 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
265 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
266 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
267 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
268 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
269 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
270 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
271 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
272 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
273 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
274 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
275 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
276 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
277 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
278 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
279 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
280 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
281 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
282 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
283 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
284 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
285 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
286 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
287 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
288 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
289 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
290 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
291 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
292 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
293 Vận tải đường ống 49400
294 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
295 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
296 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
297 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
298 Bốc xếp hàng hóa 5224
299 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
300 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
301 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
302 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
303 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
304 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
305 Khách sạn 55101
306 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
307 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
308 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
309 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
310 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
311 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
312 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
313 Dịch vụ ăn uống khác 56290
314 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
315 Hoạt động kiến trúc 71101
316 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
317 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
318 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
319 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
320 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
321 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
322 Quảng cáo 73100
323 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
324 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
325 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
326 Cho thuê xe có động cơ 7710
327 Cho thuê ôtô 77101
328 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
329 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
330 Cho thuê băng, đĩa video 77220
331 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
332 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
333 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
334 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
335 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
336 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
337 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
338 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
339 Cung ứng lao động tạm thời 78200
340 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
341 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
342 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
343 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
344 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
345 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
346 Dịch vụ đóng gói 82920
347 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
348 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
349 Giáo dục trung học cơ sở 85311
350 Giáo dục trung học phổ thông 85312
351 Giáo dục nghề nghiệp 8532
352 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
353 Dạy nghề 85322
354 Đào tạo cao đẳng 85410
355 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
356 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
357 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
358 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
359 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600