Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ficosan Toàn Cầu

Ficosan Global Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ficosan Toàn Cầu - Ficosan Global Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 2 tòa nhà Bắc Hà, số 30 Phạm Văn Đồng, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108342538 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108342538

Ngày cấp 29-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ficosan Toàn Cầu

Tên giao dịch

Ficosan Global Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2 tòa nhà Bắc Hà, số 30 Phạm Văn Đồng, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108342538 / 29-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Quốc Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108342538, Ficosan Global Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Trương Quốc Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
23 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
33 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
34 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
35 Sản xuất pin và ắc quy 27200
36 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
37 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
38 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
39 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
40 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
41 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
42 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
43 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
44 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
45 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
46 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
47 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
48 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
49 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
50 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
51 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
52 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
53 Sản xuất máy luyện kim 28230
54 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
55 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
56 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
57 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
58 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
59 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
60 Sản xuất xe có động cơ 29100
61 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
62 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
63 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
64 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
65 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
66 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
67 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
68 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
69 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
70 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
74 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
75 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
76 Sản xuất nhạc cụ 32200
77 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
78 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
79 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
80 Sản xuất điện 35101
81 Truyền tải và phân phối điện 35102
82 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
83 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
84 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
85 Sản xuất nước đá 35302
86 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
87 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
88 Thoát nước 37001
89 Xử lý nước thải 37002
90 Thu gom rác thải không độc hại 38110
91 Thu gom rác thải độc hại 3812
92 Thu gom rác thải y tế 38121
93 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
95 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
96 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
97 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
98 Tái chế phế liệu 3830
99 Tái chế phế liệu kim loại 38301
100 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
101 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
102 Xây dựng nhà các loại 41000
103 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
104 Xây dựng công trình đường sắt 42101
105 Xây dựng công trình đường bộ 42102
106 Xây dựng công trình công ích 42200
107 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
108 Phá dỡ 43110
109 Chuẩn bị mặt bằng 43120
110 Lắp đặt hệ thống điện 43210
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
113 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
114 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
115 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
116 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
117 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
118 Đại lý 46101
119 Môi giới 46102
120 Đấu giá 46103
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
122 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
123 Bán buôn hoa và cây 46202
124 Bán buôn động vật sống 46203
125 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
126 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
127 Bán buôn gạo 46310
128 Bán buôn đồ uống 4633
129 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
130 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
131 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
133 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
134 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
135 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
136 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
137 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
138 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
139 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
140 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
142 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
143 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
147 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
150 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
152 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
153 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
154 Bán buôn dầu thô 46612
155 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
156 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
157 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
158 Bán buôn quặng kim loại 46621
159 Bán buôn sắt, thép 46622
160 Bán buôn kim loại khác 46623
161 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
163 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
164 Bán buôn xi măng 46632
165 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
166 Bán buôn kính xây dựng 46634
167 Bán buôn sơn, vécni 46635
168 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
169 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
170 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
171 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
172 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
173 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
174 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
175 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
176 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
177 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
178 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
179 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
180 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
181 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
182 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
183 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
184 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
185 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
186 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
187 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
188 Vận tải đường ống 49400
189 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
190 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
191 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
192 Vận tải hành khách hàng không 51100
193 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
197 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
198 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
199 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
200 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
201 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
202 Dịch vụ ăn uống khác 56290
203 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
204 Hoạt động kiến trúc 71101
205 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
206 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
207 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
208 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
209 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
210 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
211 Quảng cáo 73100
212 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
213 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
214 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
215 Cho thuê xe có động cơ 7710
216 Cho thuê ôtô 77101
217 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
218 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
219 Cho thuê băng, đĩa video 77220
220 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
221 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
222 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
223 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
224 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
225 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
226 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
227 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
228 Cung ứng lao động tạm thời 78200
229 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
230 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
231 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
232 Đại lý du lịch 79110
233 Điều hành tua du lịch 79120
234 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
235 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
236 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
237 Dịch vụ điều tra 80300
238 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
239 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
240 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
241 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
242 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110