Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lục Quân

Luc Quan Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Lục Quân - Luc Quan Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 3, ngách 470/8, ngõ 470 đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108343242 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108343242

Ngày cấp 28-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lục Quân

Tên giao dịch

Luc Quan Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngách 470/8, ngõ 470 đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108343242 / 28-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108343242, Luc Quan Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Đại Mỗ, Lê Thị Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
15 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
16 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
17 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
18 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
19 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
20 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
21 In ấn 18110
22 Dịch vụ liên quan đến in 18120
23 Sao chép bản ghi các loại 18200
24 Sản xuất than cốc 19100
25 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
26 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
27 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
28 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
29 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
30 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
31 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
32 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
33 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
34 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
35 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
36 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
37 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
38 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
39 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
40 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
41 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
42 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
43 Sản xuất đồng hồ 26520
44 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
45 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
46 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
50 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
51 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
52 Sản xuất nhạc cụ 32200
53 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
54 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
55 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
56 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
57 Sản xuất nước đá 35302
58 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
59 Thu gom rác thải độc hại 3812
60 Thu gom rác thải y tế 38121
61 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
66 Tái chế phế liệu 3830
67 Tái chế phế liệu kim loại 38301
68 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
69 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
70 Xây dựng nhà các loại 41000
71 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
72 Xây dựng công trình đường sắt 42101
73 Xây dựng công trình đường bộ 42102
74 Xây dựng công trình công ích 42200
75 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
76 Phá dỡ 43110
77 Chuẩn bị mặt bằng 43120
78 Lắp đặt hệ thống điện 43210
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
86 Đại lý 46101
87 Môi giới 46102
88 Đấu giá 46103
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
90 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
91 Bán buôn hoa và cây 46202
92 Bán buôn động vật sống 46203
93 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
95 Bán buôn gạo 46310
96 Bán buôn thực phẩm 4632
97 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
98 Bán buôn thủy sản 46322
99 Bán buôn rau, quả 46323
100 Bán buôn cà phê 46324
101 Bán buôn chè 46325
102 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
103 Bán buôn thực phẩm khác 46329
104 Bán buôn đồ uống 4633
105 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
106 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
107 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
108 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
109 Bán buôn vải 46411
110 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
111 Bán buôn hàng may mặc 46413
112 Bán buôn giày dép 46414
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
114 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
115 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
116 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
117 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
118 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
119 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
120 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
121 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
122 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
123 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
124 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
128 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
131 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
133 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
134 Bán buôn quặng kim loại 46621
135 Bán buôn sắt, thép 46622
136 Bán buôn kim loại khác 46623
137 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
139 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
140 Bán buôn xi măng 46632
141 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
142 Bán buôn kính xây dựng 46634
143 Bán buôn sơn, vécni 46635
144 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
145 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
146 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
147 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
148 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
149 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
150 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
151 Bán buôn cao su 46694
152 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
153 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
154 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
155 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
156 Bán buôn tổng hợp 46900
157 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
158 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
159 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
160 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
161 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
162 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
163 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
164 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
165 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
166 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
167 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
168 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
169 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
170 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
171 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
172 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
175 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
176 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
177 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
179 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
180 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
181 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
182 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
183 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
184 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
185 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
186 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
187 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
188 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
189 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
190 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
191 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
192 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
193 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
194 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
195 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
196 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
197 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
198 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
199 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
200 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
201 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
202 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
203 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
204 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
205 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
206 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
207 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
208 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
209 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
210 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
211 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
212 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
213 Vận tải hành khách đường sắt 49110
214 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
215 Vận tải bằng xe buýt 49200
216 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
217 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
218 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
219 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
220 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
221 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
222 Vận tải đường ống 49400
223 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
224 Khách sạn 55101
225 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
226 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
227 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
228 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
229 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
230 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
231 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
232 Dịch vụ ăn uống khác 56290
233 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
234 Hoạt động kiến trúc 71101
235 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
236 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
237 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
238 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
239 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
240 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
241 Quảng cáo 73100
242 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
243 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
244 Hoạt động nhiếp ảnh 74200