Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Gostroler Việt Nam

Gostroler Viet Nam Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Gostroler Việt Nam - Gostroler Viet Nam Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Hòa Lạc, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108344567 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108344567

Ngày cấp 29-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Gostroler Việt Nam

Tên giao dịch

Gostroler Viet Nam Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa Lạc, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108344567 / 29-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Kiều Huy Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108344567, Gostroler Viet Nam Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Bình Yên, Kiều Huy Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Thoát nước 37001
18 Xử lý nước thải 37002
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Thu gom rác thải y tế 38121
22 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Tái chế phế liệu kim loại 38301
29 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
30 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
34 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
40 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
41 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
42 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
43 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
44 Đại lý xe có động cơ khác 45139
45 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
47 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
48 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
49 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
50 Bán mô tô, xe máy 4541
51 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
52 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
53 Đại lý mô tô, xe máy 45413
54 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
56 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
57 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
58 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Đại lý 46101
61 Môi giới 46102
62 Đấu giá 46103
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
65 Bán buôn hoa và cây 46202
66 Bán buôn động vật sống 46203
67 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
69 Bán buôn gạo 46310
70 Bán buôn thực phẩm 4632
71 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
72 Bán buôn thủy sản 46322
73 Bán buôn rau, quả 46323
74 Bán buôn cà phê 46324
75 Bán buôn chè 46325
76 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
77 Bán buôn thực phẩm khác 46329
78 Bán buôn đồ uống 4633
79 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
80 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
81 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
82 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
83 Bán buôn vải 46411
84 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
85 Bán buôn hàng may mặc 46413
86 Bán buôn giày dép 46414
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
89 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
90 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
91 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
92 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
93 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
94 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
95 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
102 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
107 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
108 Bán buôn quặng kim loại 46621
109 Bán buôn sắt, thép 46622
110 Bán buôn kim loại khác 46623
111 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
113 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
114 Bán buôn xi măng 46632
115 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
116 Bán buôn kính xây dựng 46634
117 Bán buôn sơn, vécni 46635
118 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
119 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
121 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
122 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
123 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
124 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
125 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
126 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
127 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
128 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
129 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
130 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
131 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
132 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
133 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
134 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
135 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
136 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
137 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
138 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
139 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
140 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
141 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
142 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
143 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
144 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
145 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
146 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
149 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
150 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
151 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
152 Vận tải đường ống 49400
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
154 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
159 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
160 Bốc xếp hàng hóa 5224
161 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
162 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
163 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
164 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
165 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
167 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
168 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
169 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
170 Bưu chính 53100
171 Chuyển phát 53200
172 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
173 Khách sạn 55101
174 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
175 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
176 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
177 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
178 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
179 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
180 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
181 Dịch vụ ăn uống khác 56290
182 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
183 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
184 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
185 Xuất bản sách 58110
186 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
187 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
188 Hoạt động xuất bản khác 58190
189 Xuất bản phần mềm 58200
190 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
191 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
192 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
193 Đại lý du lịch 79110
194 Điều hành tua du lịch 79120
195 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
196 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
197 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
198 Dịch vụ điều tra 80300
199 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
200 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
201 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
202 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
203 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110