Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dược Phẩm Trịnh Năng

Trinh Nang Pharmaceutical Company Limited

Công Ty TNHH Dược Phẩm Trịnh Năng - Trinh Nang Pharmaceutical Company Limited có địa chỉ tại Số 190B, đường Hoàng Hoa Thám, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108346645 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108346645

Ngày cấp 03-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dược Phẩm Trịnh Năng

Tên giao dịch

Trinh Nang Pharmaceutical Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 190B, đường Hoàng Hoa Thám, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108346645 / 03-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Ngọc Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108346645, Trinh Nang Pharmaceutical Company Limited, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Thuỵ Khuê, Trịnh Ngọc Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
11 Sản xuất mỹ phẩm 20231
12 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
13 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
14 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
15 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
16 Sản xuất thuốc các loại 21001
17 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
18 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
19 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
21 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
22 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
23 Sản xuất xe có động cơ 29100
24 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
25 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
26 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
27 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
28 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
29 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
30 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
31 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
32 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
33 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
34 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
35 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
36 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
37 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
38 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
39 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
40 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
41 Sửa chữa thiết bị điện 33140
42 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
43 Sửa chữa thiết bị khác 33190
44 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
47 Bán buôn thủy sản 46322
48 Bán buôn rau, quả 46323
49 Bán buôn cà phê 46324
50 Bán buôn chè 46325
51 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
52 Bán buôn thực phẩm khác 46329
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
57 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
58 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
59 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
60 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
61 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
68 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
71 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
73 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
75 Bán buôn dầu thô 46612
76 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
77 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
78 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
79 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
80 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
81 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
84 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
85 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
86 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
87 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
88 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
89 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
90 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
91 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
92 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
93 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
94 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
95 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
96 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
97 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
98 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
99 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
100 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
101 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
102 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
103 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
104 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
105 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
106 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
107 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
108 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
109 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
110 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
111 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
112 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
113 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
114 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
115 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
116 Vận tải hành khách đường sắt 49110
117 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
118 Vận tải bằng xe buýt 49200
119 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
120 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
121 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
122 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
123 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
124 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
125 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
126 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
127 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
130 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
131 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
132 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
133 Vận tải đường ống 49400
134 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
135 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
136 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
137 Hoạt động thú y 75000
138 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
139 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
140 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
141 Hoạt động y tế dự phòng 86910
142 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
143 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990