Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn, Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Khánh

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn, Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Khánh

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn, Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Khánh - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn, Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Khánh có địa chỉ tại Số 11 , tổ 13, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108346814 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108346814

Ngày cấp 03-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn, Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Khánh

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn, Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Khánh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 , tổ 13, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108346814 / 03-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Lương Quốc Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108346814, Công Ty Cổ Phần Tư Vấn, Xây Dựng Và Thương Mại Tâm Khánh, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Phúc Lợi, Nguyễn Lương Quốc Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
23 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
33 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
34 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
35 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
36 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
37 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
38 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
39 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
40 Sản xuất xi măng 23941
41 Sản xuất vôi 23942
42 Sản xuất thạch cao 23943
43 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
44 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
45 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
46 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
47 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
48 Đúc sắt thép 24310
49 Đúc kim loại màu 24320
50 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
51 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
52 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
53 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
54 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
55 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
56 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
57 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
58 Thoát nước 37001
59 Xử lý nước thải 37002
60 Thu gom rác thải không độc hại 38110
61 Thu gom rác thải độc hại 3812
62 Thu gom rác thải y tế 38121
63 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
68 Tái chế phế liệu 3830
69 Tái chế phế liệu kim loại 38301
70 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
71 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
72 Xây dựng nhà các loại 41000
73 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
74 Xây dựng công trình đường sắt 42101
75 Xây dựng công trình đường bộ 42102
76 Xây dựng công trình công ích 42200
77 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
78 Phá dỡ 43110
79 Chuẩn bị mặt bằng 43120
80 Lắp đặt hệ thống điện 43210
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
83 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
84 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
87 Bán buôn thực phẩm 4632
88 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
89 Bán buôn thủy sản 46322
90 Bán buôn rau, quả 46323
91 Bán buôn cà phê 46324
92 Bán buôn chè 46325
93 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
94 Bán buôn thực phẩm khác 46329
95 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
96 Bán buôn vải 46411
97 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
98 Bán buôn hàng may mặc 46413
99 Bán buôn giày dép 46414
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
101 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
102 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
103 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
104 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
105 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
106 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
107 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
108 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
110 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
111 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
115 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
118 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
120 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
121 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
122 Bán buôn dầu thô 46612
123 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
124 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
125 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
126 Bán buôn quặng kim loại 46621
127 Bán buôn sắt, thép 46622
128 Bán buôn kim loại khác 46623
129 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
132 Bán buôn xi măng 46632
133 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
134 Bán buôn kính xây dựng 46634
135 Bán buôn sơn, vécni 46635
136 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
137 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
139 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
140 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
141 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
142 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
143 Bán buôn cao su 46694
144 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
145 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
146 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
147 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
148 Bán buôn tổng hợp 46900
149 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
150 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
151 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
152 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
153 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
154 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
155 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
156 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
157 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
158 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
159 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
160 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
161 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
162 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
163 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
164 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
165 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
166 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
167 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
168 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
169 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
170 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
171 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
172 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
173 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
174 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
175 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
176 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
177 Vận tải đường ống 49400
178 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
179 Vận tải hành khách ven biển 50111
180 Vận tải hành khách viễn dương 50112
181 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
182 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
183 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
184 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
185 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
186 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
187 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
188 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
189 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
190 Vận tải hành khách hàng không 51100
191 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
196 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
202 Bốc xếp hàng hóa 5224
203 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
204 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
205 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
206 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
207 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
209 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
210 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
211 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
212 Bưu chính 53100
213 Chuyển phát 53200
214 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
215 Hoạt động kiến trúc 71101
216 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
217 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
218 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
219 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
220 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
221 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
222 Quảng cáo 73100
223 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
224 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
225 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
226 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
227 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
228 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
229 Hoạt động thú y 75000
230 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
231 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
232 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
233 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
234 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
235 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
236 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
237 Cung ứng lao động tạm thời 78200
238 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
239 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
240 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
241 Đại lý du lịch 79110
242 Điều hành tua du lịch 79120
243 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
244 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
245 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
246 Dịch vụ điều tra 80300
247 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
248 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
249 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
250 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
251 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110