Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Ha Vina

Ha Vina Mechanical Trading And Manufacturing Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Ha Vina - Ha Vina Mechanical Trading And Manufacturing Company Limited có địa chỉ tại Số 9, ngách 109 ngõ Văn Chương 2, tổ 20A, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108347127 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108347127

Ngày cấp 03-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Ha Vina

Tên giao dịch

Ha Vina Mechanical Trading And Manufacturing Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngách 109 ngõ Văn Chương 2, tổ 20A, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108347127 / 03-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108347127, Ha Vina Mechanical Trading And Manufacturing Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Văn Chương, Lê Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
12 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
13 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
14 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
15 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
17 Sản xuất mực in 20222
18 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
19 Sản xuất mỹ phẩm 20231
20 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
21 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
22 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
23 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
24 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
25 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
26 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
27 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
28 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
29 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
30 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
31 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
32 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
33 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
34 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
35 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
36 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
37 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
38 Sản xuất đồng hồ 26520
39 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
40 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
41 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
42 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
43 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
44 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
45 Sản xuất pin và ắc quy 27200
46 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
47 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
48 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
49 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
50 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
51 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
52 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
53 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
54 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
55 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
56 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
57 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
58 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
59 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
60 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
61 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
62 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
63 Sản xuất máy luyện kim 28230
64 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
65 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
66 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
67 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
68 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
69 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
70 Sản xuất xe có động cơ 29100
71 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
72 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
73 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
74 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
75 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
76 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
77 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
78 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
79 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
80 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
81 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
82 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
83 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
84 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
85 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
86 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
87 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
88 Sửa chữa thiết bị điện 33140
89 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
90 Sửa chữa thiết bị khác 33190
91 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
94 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
95 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
96 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
97 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
98 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
99 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
100 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
101 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
104 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
105 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
106 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
107 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
108 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
109 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
110 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
111 Đại lý 46101
112 Môi giới 46102
113 Đấu giá 46103
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
115 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
116 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
117 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
118 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
119 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
120 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
121 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
122 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
124 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
125 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
129 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
132 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
134 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
135 Bán buôn quặng kim loại 46621
136 Bán buôn sắt, thép 46622
137 Bán buôn kim loại khác 46623
138 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
140 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
141 Bán buôn xi măng 46632
142 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
143 Bán buôn kính xây dựng 46634
144 Bán buôn sơn, vécni 46635
145 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
146 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
148 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
149 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
150 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
151 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
152 Bán buôn cao su 46694
153 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
154 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
155 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
156 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
157 Bán buôn tổng hợp 46900
158 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
159 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
160 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
161 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
162 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
163 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
164 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
165 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
166 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
167 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
169 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
170 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
171 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
172 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
173 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
174 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
175 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
176 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
177 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
178 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
179 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
180 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
181 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
182 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
183 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
184 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
185 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
186 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
187 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
188 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
189 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
190 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
191 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
192 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
193 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
194 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
195 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
196 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
197 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
198 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
199 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
200 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
201 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
202 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
203 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
204 Vận tải đường ống 49400
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
206 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
207 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
209 Bốc xếp hàng hóa 5224
210 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
211 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
212 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
213 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
214 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
215 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
216 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
217 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
218 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
219 Bưu chính 53100
220 Chuyển phát 53200
221 Cho thuê xe có động cơ 7710
222 Cho thuê ôtô 77101
223 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
224 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
225 Cho thuê băng, đĩa video 77220
226 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
227 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
228 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
229 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
230 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
231 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
232 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
233 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
234 Cung ứng lao động tạm thời 78200