Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát Việt Nam

Viet Nam Thinh Phat Investment Import And Export Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát Việt Nam - Viet Nam Thinh Phat Investment Import And Export Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Rùa Thượng, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108348755 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108348755

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Thinh Phat Investment Import And Export Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Rùa Thượng, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108348755 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108348755, Viet Nam Thinh Phat Investment Import And Export Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Thanh Thùy, Hoàng Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
17 Bảo quản gỗ 16102
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
22 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
23 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
24 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
25 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
27 Sản xuất mực in 20222
28 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
29 Sản xuất mỹ phẩm 20231
30 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
31 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
32 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
33 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
34 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
35 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
36 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
37 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
38 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
39 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
40 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
41 Sản xuất xi măng 23941
42 Sản xuất vôi 23942
43 Sản xuất thạch cao 23943
44 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
45 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
46 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
47 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
48 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
49 Đúc sắt thép 24310
50 Đúc kim loại màu 24320
51 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
52 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
53 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
54 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
55 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
56 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
57 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
58 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
59 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
60 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
61 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
62 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
63 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
64 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
65 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
66 Sản xuất đồng hồ 26520
67 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
68 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
69 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
70 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
71 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
72 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
73 Sản xuất pin và ắc quy 27200
74 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
75 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
76 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
77 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
78 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
79 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
80 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
81 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
82 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
83 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
84 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
85 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
86 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
87 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
88 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
89 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
90 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
91 Sản xuất máy luyện kim 28230
92 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
93 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
94 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
95 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
96 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
97 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
98 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
99 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
100 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
101 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
102 Sửa chữa thiết bị điện 33140
103 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
104 Sửa chữa thiết bị khác 33190
105 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
106 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
107 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
108 Sản xuất nước đá 35302
109 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
110 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
111 Xây dựng công trình đường sắt 42101
112 Xây dựng công trình đường bộ 42102
113 Xây dựng công trình công ích 42200
114 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
115 Phá dỡ 43110
116 Chuẩn bị mặt bằng 43120
117 Lắp đặt hệ thống điện 43210
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
120 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
121 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
122 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
123 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
124 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
125 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
126 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
127 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
128 Bán mô tô, xe máy 4541
129 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
130 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
131 Đại lý mô tô, xe máy 45413
132 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
133 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
134 Đại lý 46101
135 Môi giới 46102
136 Đấu giá 46103
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
138 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
139 Bán buôn hoa và cây 46202
140 Bán buôn động vật sống 46203
141 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
143 Bán buôn gạo 46310
144 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
145 Bán buôn vải 46411
146 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
147 Bán buôn hàng may mặc 46413
148 Bán buôn giày dép 46414
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
150 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
151 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
152 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
153 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
154 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
155 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
156 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
157 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
159 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
160 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
164 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
167 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
169 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
170 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
171 Bán buôn dầu thô 46612
172 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
173 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
174 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
175 Bán buôn quặng kim loại 46621
176 Bán buôn sắt, thép 46622
177 Bán buôn kim loại khác 46623
178 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
179 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
180 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
181 Bán buôn xi măng 46632
182 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
183 Bán buôn kính xây dựng 46634
184 Bán buôn sơn, vécni 46635
185 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
186 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
187 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
188 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
189 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
190 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
191 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
192 Bán buôn cao su 46694
193 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
194 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
195 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
196 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
197 Bán buôn tổng hợp 46900
198 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
199 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
200 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
201 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
202 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
203 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
204 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
205 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
206 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
207 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
208 Vận tải đường ống 49400
209 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
210 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
213 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
214 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
215 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
217 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
218 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
219 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
220 Bưu chính 53100
221 Chuyển phát 53200
222 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
223 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
224 Hoạt động sản xuất phim video 59112
225 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
226 Hoạt động hậu kỳ 59120
227 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
228 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
229 Hoạt động kiến trúc 71101
230 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
231 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
232 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
233 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
234 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
235 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
236 Quảng cáo 73100
237 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
238 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
239 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
240 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
241 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
242 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
243 Hoạt động thú y 75000
244 Cho thuê xe có động cơ 7710
245 Cho thuê ôtô 77101
246 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
247 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
248 Cho thuê băng, đĩa video 77220
249 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
250 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
251 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
252 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
253 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
254 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
255 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
256 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
257 Cung ứng lao động tạm thời 78200
258 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
259 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
260 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
261 Đại lý du lịch 79110
262 Điều hành tua du lịch 79120
263 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
264 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
265 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
266 Dịch vụ điều tra 80300
267 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
268 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
269 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
270 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
271 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
272 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
273 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
274 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
275 Hoạt động y tế dự phòng 86910
276 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
277 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990