Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Lê Tuân

Le Tuan Environment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Lê Tuân - Le Tuan Environment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 45, tổ 30A Khu đô thị Đồng Tàu , Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108349188 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108349188

Ngày cấp 04-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Lê Tuân

Tên giao dịch

Le Tuan Environment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 45, tổ 30A Khu đô thị Đồng Tàu , Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108349188 / 04-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108349188, Le Tuan Environment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Nguyễn Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai thác đá 08101
18 Khai thác cát, sỏi 08102
19 Khai thác đất sét 08103
20 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Khai thác muối 08930
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
26 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
27 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
28 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
29 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
30 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
31 Bảo quản gỗ 16102
32 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
33 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
34 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
37 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
38 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
39 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
40 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
41 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
42 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
43 In ấn 18110
44 Dịch vụ liên quan đến in 18120
45 Sao chép bản ghi các loại 18200
46 Sản xuất than cốc 19100
47 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
48 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
49 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
50 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
51 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
52 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
53 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
54 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
55 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
56 Sản xuất mực in 20222
57 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
58 Sản xuất mỹ phẩm 20231
59 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
60 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
61 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
62 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
63 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
64 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
65 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
66 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
67 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
68 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
69 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
70 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
71 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
72 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
73 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
74 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
75 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
76 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
77 Sản xuất đồng hồ 26520
78 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
79 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
80 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
81 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
82 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
83 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
84 Sản xuất pin và ắc quy 27200
85 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
86 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
87 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
88 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
89 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
90 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
91 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
92 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
93 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
94 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
95 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
96 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
97 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
98 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
99 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
100 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
101 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
102 Sản xuất máy luyện kim 28230
103 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
104 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
105 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
106 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
107 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
108 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
109 Sản xuất xe có động cơ 29100
110 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
111 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
112 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
113 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
114 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
115 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
116 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
117 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
118 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
119 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
120 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
121 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
122 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
123 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
124 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
125 Sản xuất nhạc cụ 32200
126 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
127 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
128 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
129 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
130 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
131 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
132 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
133 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
134 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
135 Sửa chữa thiết bị điện 33140
136 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
137 Sửa chữa thiết bị khác 33190
138 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
139 Thu gom rác thải độc hại 3812
140 Thu gom rác thải y tế 38121
141 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
142 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
143 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
144 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
145 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
146 Tái chế phế liệu 3830
147 Tái chế phế liệu kim loại 38301
148 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
149 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
150 Xây dựng nhà các loại 41000
151 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
152 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
153 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
154 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
155 Bán mô tô, xe máy 4541
156 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
157 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
158 Đại lý mô tô, xe máy 45413
159 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
160 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
161 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
162 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
163 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
164 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
165 Đại lý 46101
166 Môi giới 46102
167 Đấu giá 46103
168 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
169 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
170 Bán buôn hoa và cây 46202
171 Bán buôn động vật sống 46203
172 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
174 Bán buôn gạo 46310
175 Bán buôn thực phẩm 4632
176 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
177 Bán buôn thủy sản 46322
178 Bán buôn rau, quả 46323
179 Bán buôn cà phê 46324
180 Bán buôn chè 46325
181 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
182 Bán buôn thực phẩm khác 46329
183 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
184 Bán buôn vải 46411
185 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
186 Bán buôn hàng may mặc 46413
187 Bán buôn giày dép 46414
188 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
189 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
190 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
191 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
192 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
193 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
194 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
195 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
196 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
197 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
198 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
199 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
203 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
205 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
206 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
208 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
209 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
210 Bán buôn dầu thô 46612
211 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
212 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
213 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
214 Bán buôn quặng kim loại 46621
215 Bán buôn sắt, thép 46622
216 Bán buôn kim loại khác 46623
217 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
218 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
219 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
220 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
221 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
222 Bán buôn cao su 46694
223 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
224 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
225 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
226 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
227 Bán buôn tổng hợp 46900
228 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
229 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
230 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
231 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
232 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
233 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
234 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
235 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
236 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
237 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
238 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
239 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
240 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
241 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
242 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
243 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
244 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
245 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
246 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
247 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
248 Vận tải đường ống 49400
249 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
250 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
251 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
252 Vận tải hành khách hàng không 51100
253 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
254 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
255 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
256 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
264 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
265 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
266 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
267 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
268 Bưu chính 53100
269 Chuyển phát 53200
270 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
271 Khách sạn 55101
272 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
273 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
274 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
275 Cơ sở lưu trú khác 5590
276 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
277 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
278 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
279 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
280 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
281 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
282 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
283 Dịch vụ ăn uống khác 56290
284 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
285 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
286 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
287 Hoạt động thú y 75000
288 Cho thuê xe có động cơ 7710
289 Cho thuê ôtô 77101
290 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
291 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
292 Cho thuê băng, đĩa video 77220
293 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
294 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
295 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
296 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
297 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
298 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
299 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
300 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
301 Cung ứng lao động tạm thời 78200
302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
303 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
304 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
305 Đại lý du lịch 79110
306 Điều hành tua du lịch 79120
307 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
308 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
309 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
310 Dịch vụ điều tra 80300
311 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
312 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
313 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
314 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
315 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
316 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
317 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
318 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
319 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
320 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
321 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
322 Dịch vụ đóng gói 82920
323 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
324 Giáo dục nghề nghiệp 8532
325 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
326 Dạy nghề 85322
327 Đào tạo cao đẳng 85410
328 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
329 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
330 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
331 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
332 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600