STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
3 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
4 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
5 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
6 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
7 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
8 |
Trồng nho |
|
01211 |
9 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
10 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
11 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
12 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
13 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
14 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
15 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
16 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
17 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
18 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
19 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
20 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
21 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
22 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
23 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
24 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
25 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
26 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
27 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
28 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
29 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
30 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
31 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
32 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
33 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
34 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
35 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
36 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
37 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
38 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
39 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
40 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
41 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
42 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
43 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
44 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
45 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
46 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
47 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
48 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
49 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
50 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
51 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
52 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
53 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
54 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
55 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
56 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
57 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
58 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
59 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
60 |
Khai thác đá |
|
08101 |
61 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
62 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
63 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
64 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
65 |
Khai thác muối |
|
08930 |
66 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
67 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
68 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
69 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
70 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
71 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
72 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
73 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
74 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
75 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
76 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
77 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
78 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
79 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
80 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
81 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
82 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
83 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
84 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
85 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
86 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
87 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
88 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
89 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
90 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
91 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
92 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
93 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
94 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
95 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
96 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
97 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
98 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
99 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
100 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
101 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
102 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
103 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
104 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
105 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
106 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
107 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
108 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
109 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
110 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
111 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
112 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
113 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
114 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
115 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
116 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
117 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
118 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
119 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
120 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
121 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
122 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
123 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
124 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
125 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
126 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
127 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
128 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
129 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
130 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
131 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
132 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
133 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
134 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
135 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
136 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
137 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
138 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
139 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
140 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
141 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
142 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
143 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
144 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
145 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
146 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
147 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
148 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
149 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
150 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
151 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
152 |
Thoát nước |
|
37001 |
153 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
154 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
155 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
156 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
157 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
158 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
159 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
160 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
161 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
162 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
163 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
164 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
165 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
166 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
167 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
168 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
169 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
170 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
171 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
172 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
173 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
174 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
175 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
176 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
177 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
178 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
179 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
180 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
181 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
182 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
183 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
184 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
185 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
186 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
187 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
188 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
189 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
190 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
191 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
192 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
193 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
194 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
195 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
196 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
197 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
198 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
199 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
200 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
201 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
202 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
203 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
204 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
205 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
206 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
207 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
208 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
209 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
210 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
211 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
212 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
213 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
214 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
215 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
216 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
217 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
218 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
219 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
220 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
221 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
222 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
223 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
224 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
225 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
226 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
227 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
228 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
229 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
230 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
231 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
232 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
233 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
234 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
235 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
236 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
237 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
238 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
239 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
240 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
241 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
242 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
243 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
246 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
247 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
248 |
Khách sạn |
|
55101 |
249 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
250 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
251 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
252 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
253 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
254 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
255 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
256 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
257 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
258 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
259 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
260 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
261 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
262 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
263 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
264 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
265 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
266 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
267 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
268 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
269 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
270 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
271 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
272 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
273 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
274 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
275 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
276 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
277 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
278 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
279 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
280 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
85311 |
281 |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
85312 |
282 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8610 |
|
283 |
Hoạt động của các bệnh viện |
|
86101 |
284 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
|
86102 |
285 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
286 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
287 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
288 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
289 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
290 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |