Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Miraelo Việt Nam

Miraelo Viet Nam Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Miraelo Việt Nam - Miraelo Viet Nam Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 74 Phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108349607 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108349607

Ngày cấp 04-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Miraelo Việt Nam

Tên giao dịch

Miraelo Viet Nam Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 74 Phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108349607 / 04-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108349607, Miraelo Viet Nam Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đồng Tâm, Phạm Thị Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Chăn nuôi gia cầm 0146
30 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
31 Chăn nuôi gà 01462
32 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
33 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
34 Chăn nuôi khác 01490
35 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
36 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
37 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
38 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
39 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
40 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
41 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
42 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
43 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
44 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
45 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
46 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
47 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
48 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
49 Khai thác và thu gom than cứng 05100
50 Khai thác và thu gom than non 05200
51 Khai thác dầu thô 06100
52 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
53 Khai thác quặng sắt 07100
54 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
55 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
56 Khai thác quặng bôxít 07221
57 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
58 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
59 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
60 Khai thác đá 08101
61 Khai thác cát, sỏi 08102
62 Khai thác đất sét 08103
63 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
64 Khai thác và thu gom than bùn 08920
65 Khai thác muối 08930
66 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
69 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
70 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
71 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
72 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
73 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
74 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
76 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
77 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
78 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
79 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
80 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
81 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
82 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
83 Bảo quản gỗ 16102
84 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
85 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
86 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
87 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
88 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
89 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
90 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
91 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
92 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
93 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
94 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
95 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
96 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
97 Sản xuất mực in 20222
98 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
99 Sản xuất mỹ phẩm 20231
100 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
101 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
102 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
103 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
104 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
105 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
106 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
107 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
108 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
109 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
110 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
111 Sản xuất xi măng 23941
112 Sản xuất vôi 23942
113 Sản xuất thạch cao 23943
114 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
115 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
116 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
117 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
118 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
119 Đúc sắt thép 24310
120 Đúc kim loại màu 24320
121 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
122 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
123 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
124 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
125 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
126 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
127 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
129 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
130 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
131 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
132 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
133 Sản xuất nhạc cụ 32200
134 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
135 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
136 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
137 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
138 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
139 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
140 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
141 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
142 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
143 Sửa chữa thiết bị điện 33140
144 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
145 Sửa chữa thiết bị khác 33190
146 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
147 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
148 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
149 Sản xuất nước đá 35302
150 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
151 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
152 Thoát nước 37001
153 Xử lý nước thải 37002
154 Thu gom rác thải không độc hại 38110
155 Thu gom rác thải độc hại 3812
156 Thu gom rác thải y tế 38121
157 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
158 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
159 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
160 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
161 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
162 Tái chế phế liệu 3830
163 Tái chế phế liệu kim loại 38301
164 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
165 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
166 Xây dựng nhà các loại 41000
167 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
168 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
169 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
170 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
171 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
172 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
173 Bán buôn thực phẩm 4632
174 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
175 Bán buôn thủy sản 46322
176 Bán buôn rau, quả 46323
177 Bán buôn cà phê 46324
178 Bán buôn chè 46325
179 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
180 Bán buôn thực phẩm khác 46329
181 Bán buôn đồ uống 4633
182 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
183 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
184 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
185 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
186 Bán buôn vải 46411
187 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
188 Bán buôn hàng may mặc 46413
189 Bán buôn giày dép 46414
190 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
191 Bán buôn quặng kim loại 46621
192 Bán buôn sắt, thép 46622
193 Bán buôn kim loại khác 46623
194 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
195 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
196 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
197 Bán buôn xi măng 46632
198 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
199 Bán buôn kính xây dựng 46634
200 Bán buôn sơn, vécni 46635
201 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
202 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
203 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
204 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
205 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
206 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
207 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
208 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
209 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
210 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
211 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
212 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
213 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
214 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
215 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
216 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
217 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
218 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
219 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
220 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
221 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
222 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
223 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
224 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
225 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
226 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
227 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
228 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
229 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
230 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
231 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
232 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
233 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
234 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
235 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
236 Vận tải đường ống 49400
237 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
238 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
239 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
241 Bốc xếp hàng hóa 5224
242 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
243 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
244 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
245 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
246 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
247 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
248 Khách sạn 55101
249 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
250 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
251 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
252 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
253 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
254 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
255 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
256 Dịch vụ ăn uống khác 56290
257 Cho thuê xe có động cơ 7710
258 Cho thuê ôtô 77101
259 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
260 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
261 Cho thuê băng, đĩa video 77220
262 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
263 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
264 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
265 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
266 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
267 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
268 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
269 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
270 Cung ứng lao động tạm thời 78200
271 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
272 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
273 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
274 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
275 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
277 Dịch vụ đóng gói 82920
278 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
279 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
280 Giáo dục trung học cơ sở 85311
281 Giáo dục trung học phổ thông 85312
282 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
283 Hoạt động của các bệnh viện 86101
284 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
285 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
286 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
287 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
288 Hoạt động y tế dự phòng 86910
289 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
290 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990