Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Mt Việt Nam

Mt Viet Nam Trading And Manufacturing Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Mt Việt Nam - Mt Viet Nam Trading And Manufacturing Company Limited có địa chỉ tại Tầng 5, Tòa Nhà Nedcen, 149 Phố Giảng Võ, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108349741 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108349741

Ngày cấp 04-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Mt Việt Nam

Tên giao dịch

Mt Viet Nam Trading And Manufacturing Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5, Tòa Nhà Nedcen, 149 Phố Giảng Võ, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108349741 / 04-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Nghĩa Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108349741, Mt Viet Nam Trading And Manufacturing Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Cát Linh, Hoàng Nghĩa Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
52 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
53 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
54 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
55 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
56 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
57 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
58 In ấn 18110
59 Dịch vụ liên quan đến in 18120
60 Sao chép bản ghi các loại 18200
61 Sản xuất than cốc 19100
62 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
63 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
64 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
65 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
66 Xây dựng công trình đường sắt 42101
67 Xây dựng công trình đường bộ 42102
68 Xây dựng công trình công ích 42200
69 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
70 Phá dỡ 43110
71 Chuẩn bị mặt bằng 43120
72 Lắp đặt hệ thống điện 43210
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
75 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
76 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
78 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
79 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
80 Đại lý 46101
81 Môi giới 46102
82 Đấu giá 46103
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
84 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
85 Bán buôn hoa và cây 46202
86 Bán buôn động vật sống 46203
87 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
89 Bán buôn gạo 46310
90 Bán buôn thực phẩm 4632
91 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
92 Bán buôn thủy sản 46322
93 Bán buôn rau, quả 46323
94 Bán buôn cà phê 46324
95 Bán buôn chè 46325
96 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
97 Bán buôn thực phẩm khác 46329
98 Bán buôn đồ uống 4633
99 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
100 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
101 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
104 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
109 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
110 Bán buôn quặng kim loại 46621
111 Bán buôn sắt, thép 46622
112 Bán buôn kim loại khác 46623
113 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
115 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
116 Bán buôn xi măng 46632
117 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
118 Bán buôn kính xây dựng 46634
119 Bán buôn sơn, vécni 46635
120 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
121 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
123 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
124 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
125 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
126 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
127 Bán buôn cao su 46694
128 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
129 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
130 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
131 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
132 Bán buôn tổng hợp 46900
133 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
134 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
135 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
136 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
137 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
138 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
139 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
140 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
141 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
142 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
143 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
144 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
145 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
146 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
147 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
148 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
149 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
151 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
152 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
153 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
155 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
156 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
157 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
158 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
159 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
160 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
161 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
162 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
163 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
164 Khách sạn 55101
165 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
166 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
167 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
168 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
169 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
170 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
171 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
172 Dịch vụ ăn uống khác 56290
173 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
174 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
175 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
176 Xuất bản sách 58110
177 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
178 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
179 Hoạt động xuất bản khác 58190
180 Xuất bản phần mềm 58200
181 Cho thuê xe có động cơ 7710
182 Cho thuê ôtô 77101
183 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
184 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
185 Cho thuê băng, đĩa video 77220
186 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
187 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
188 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
189 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
190 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
191 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
192 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
193 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
194 Cung ứng lao động tạm thời 78200