Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Hàng Hóa Vasco

Vasco Goods Logistics Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Hàng Hóa Vasco - Vasco Goods Logistics Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 3, Số 224 (mặt sau) phố Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108350144 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuyển phát

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108350144

Ngày cấp 05-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Hàng Hóa Vasco

Tên giao dịch

Vasco Goods Logistics Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Số 224 (mặt sau) phố Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108350144 / 05-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuyển phát Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108350144, Vasco Goods Logistics Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Quốc Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
8 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
9 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
10 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
11 Vận tải đường ống 49400
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
21 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
22 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
23 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
24 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
27 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
28 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
29 Bưu chính 53100
30 Chuyển phát 53200
31 Hoạt động viễn thông khác 6190
32 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
33 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
34 Lập trình máy vi tính 62010
35 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
36 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
37 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
38 Cổng thông tin 63120
39 Hoạt động thông tấn 63210
40 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
41 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
42 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
43 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
44 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
45 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
46 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
47 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
48 Bảo hiểm nhân thọ 65110
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê ôtô 77101
51 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
53 Cho thuê băng, đĩa video 77220
54 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290