Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mậu Dịch Quốc Tế Kim Từ Duy

Kim Tu Duy International Trade Company Limited

Công Ty TNHH Mậu Dịch Quốc Tế Kim Từ Duy - Kim Tu Duy International Trade Company Limited có địa chỉ tại Thôn Thượng, Xã Dương Hà, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108350183 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108350183

Ngày cấp 05-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mậu Dịch Quốc Tế Kim Từ Duy

Tên giao dịch

Kim Tu Duy International Trade Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thượng, Xã Dương Hà, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108350183 / 05-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108350183, Kim Tu Duy International Trade Company Limited, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Dương Hà, Bùi Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác quặng bôxít 07221
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
18 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác đá 08101
21 Khai thác cát, sỏi 08102
22 Khai thác đất sét 08103
23 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
24 Khai thác và thu gom than bùn 08920
25 Khai thác muối 08930
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình đường sắt 42101
31 Xây dựng công trình đường bộ 42102
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
44 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
45 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
46 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
47 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
48 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
49 Đại lý xe có động cơ khác 45139
50 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
53 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
54 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
55 Bán mô tô, xe máy 4541
56 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
57 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
58 Đại lý mô tô, xe máy 45413
59 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
66 Bán buôn thủy sản 46322
67 Bán buôn rau, quả 46323
68 Bán buôn cà phê 46324
69 Bán buôn chè 46325
70 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
71 Bán buôn thực phẩm khác 46329
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
74 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
75 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
76 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
77 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
78 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
79 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
80 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
82 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
87 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
90 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
94 Bán buôn xi măng 46632
95 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
96 Bán buôn kính xây dựng 46634
97 Bán buôn sơn, vécni 46635
98 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
99 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
101 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
102 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
103 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
104 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
105 Bán buôn cao su 46694
106 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
107 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
108 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
109 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
110 Bán buôn tổng hợp 46900
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
112 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
113 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
114 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
115 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
116 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
117 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
118 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
119 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
120 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
121 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
122 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
123 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
124 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
125 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
126 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
127 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
128 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
129 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
130 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
131 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
132 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
133 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
134 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
135 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
136 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
139 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
140 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
141 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
143 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
144 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
145 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
146 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
147 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
148 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
149 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
150 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
151 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
152 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
153 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
154 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
155 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
156 Vận tải đường ống 49400
157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
161 Hoạt động viễn thông khác 6190
162 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
163 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
164 Lập trình máy vi tính 62010
165 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
166 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
167 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
168 Cổng thông tin 63120
169 Hoạt động thông tấn 63210
170 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
171 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
172 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
173 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
174 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
175 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
176 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
177 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
178 Bảo hiểm nhân thọ 65110
179 Cho thuê xe có động cơ 7710
180 Cho thuê ôtô 77101
181 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
182 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
183 Cho thuê băng, đĩa video 77220
184 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
185 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
186 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
187 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
188 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
189 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
190 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
191 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
192 Cung ứng lao động tạm thời 78200
193 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
194 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
195 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
196 Đại lý du lịch 79110
197 Điều hành tua du lịch 79120
198 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
199 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
201 Dịch vụ điều tra 80300
202 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
203 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
204 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
205 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
206 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110